HÃNG SẢN XUẤT: LG
LOẠI ĐIỀU HÒA: 1 chiều
XUẤT XỨ: Thái Lan
Chi tiết sản phẩm
Bài viết Điều hòa âm trần LG 1 chiều 48.000Btu ATNC488MLE0/ATUC488MLE0
Máy điều hòa âm trần LG 48.000BTU – ATUQ48LMLE6/ATUQ488MLE6 model mới nhất 2016 sử dụng gas R410A thay thế model cũ HT-C488DLA1
Máy lạnh LG – Âm trần Cassette được sử dụng cho nhiều đối tượng công trình với những chức năng riêng biệt. Do có hình thức đẹp mắt và nhiều tính năng nổi trội nên rất phù hợp để lắp đặt cho các công trình như, nhà hàng, khách sạn, văn phòng làm việc hay những khu căn hộ cao cấp.
Cửa gió rộng: Cánh đảo gió được cải tiến và thiết kế để giảm vùng hạn chế và giúp lưu chuyển không khí.
Cánh gió hoạt động độc lập: các cánh vẫy sử dụng các động cơ riêng biệt nên có thể điều khiển 4 cánh vẫy một cách độc lập.
Vận hành êm với cánh quạt 3D giúp nâng cao lưu lượng gió và giảm độ ồn.
Hiện tại, với dòng máy điều hòa âm trần 48000Btu thì giá máy điều hòa âm trần LG ATNC488MLE0/ATUC488MLE0 rẻ hơn máy điều hòa âm trần Daikin FCNQ48MV1/RNQ48MY1 gần 10 triệu, trong khi chất lượng không thua kém nhiều. Vì vậy theo chúng tôi thì chọn mua máy điều hòa LG âm trần là sự lựa chọn sáng suốt của nhà tiêu dùng thông thái.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần LG 1 chiều 48.000Btu ATNC488MLE0/ATUC488MLE0
Dàn lạnh | ATUQ488MLE6 | |||
Công suất lạnh | Chiều lạnh | Danh định | kW | 14.10 |
Btu/h | 48000 | |||
EER | Chiều lạnh | Danh định | kW | 9.5 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 220-240 / 1 / 50 | ||
Kích thước điều hòa | Thân máy | D*C*R | mm | 840 x 288 x 840 |
kg (lbs) | 28,0(61,7) | |||
Quạt | Loại quạt | – | Turbo Fan | |
Lưu lượng | Cao/TB/Thấp | m3/min | 29,0 / 27,0 / 25,0 | |
Cao/TB/Thấp | ft3/min | 1024 / 954 / 883 | ||
Độ ồn | Cao/TB/Thấp | dB(A) | 46 / 44 / 42 | |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Nước ngưng | Dàn nóng/lạnh | mm | Ø32,0(1-1/4) / 25,0(31/32) | |
Mặt nạ | Model | PT-UMC1 | ||
Kích thước | D*C*R | mm | 950 x 25 x 950 | |
inch | 37-13/32×31/32×37-13/32 | |||
Khối lượng | kg (lbs) | 5,0(11,0) | ||
Dàn nóng | ATUQ48LMLE6 | |||
Công suất điện | Chiều lạnh | Danh định | kW | 5.05 |
Dòng điện định mức | Chiều lạnh | Danh định | A | 8.90 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 380-415 / 3 / 50 | ||
Kích thước | D*C*R | mm | 900 x 973 x 1,160 | |
Khối lượng | kg (lbs) | 96,0 (211,6) | ||
Máy nén | Loại | – | Scroll | |
Môi chất lạnh | Loại | – | R410A | |
Đã nạp sẵn | g(oz) | 2,500(88,2) | ||
Lượng nạp bổ sung | g/m(oz/ft) | 25(0,27) | ||
Điều khiển | – | Capillary Tube | ||
Quạt | Lưu lượng | m3/minxNo | 50 x 2 | |
Độ ồn | Chiều lạnh | Danh định | dB(A) | 59 |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Độ dài ống | Tối đa | m(ft) | 50(164,0) | |
Chênh lệch độ cao | Dàn lạnh-dàn nóng | Tối đa | m(ft) | 30(98,4) |
Dải hoạt động | Chiều lạnh | Tối thiểu/Tối đa | ℃ DB(℉ DB) | 21 (69,8) ~ 46(114,8) |
Bảng Giá
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSET | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 10 dày 6.1 | m | 70,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 16 dày 7.1 | m | 120,000 | ||
1.3 | Ống đồng toàn phát 19 dày 7.1 | m | 140,000 | ||
1.4 | Bảo ôn superlon 10 dày 13 | m | 25,000 | ||
1.5 | Bảo ôn superlon 16 dày 13 | m | 35,000 | ||
1.6 | Bảo ôn superlon 19 dày 13 | m | 45,000 | ||
2 | Dây điện | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1×1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2×1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2×2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2×4 | m | 35,000 | ||
2.5 | Dây nguồn 3 pha 3×4+1×2.5 cadisun | m | 50,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.2 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 12000-24000 BTU | Máy | 650,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 28000 – 48000 BTU | Máy | 850,000 | ||
5.3 | Nhân công đục tường đi ống đồng | m | 60,000 | ||
5.4 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 60,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat LG 25A/3 pha | Chiếc | 450,000 | ||
6.2 | Atomat LG 30A/1 pha | Chiếc | 250,000 | ||
6.3 | Ti treo dàn lạnh 1 bộ | Bộ | 150,000 | ||
6.4 | Mối hàn nối ống | Mối | 50,000 | ||
6.5 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,…) | Bộ | 150,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 |
Ghi chú:
– Giá vật tư chưa bao gồm 10% VAT
– Giá nhân công tháo và lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,…
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.