HÃNG SẢN XUẤT: MiDea
LOẠI ĐIỀU HÒA: 1 chiều
MỨC GIÁ: 12 Triệu – 20 Triệu
XUẤT XỨ: Việt Nam
CÔNG SUẤT: ——-28.000Btu
Chi tiết sản phẩm
Bài viết Điều hòa âm trần Midea 1 chiều 28.000BTU MCD-28CR
điều hòa âm trần Midea 1 chiều 28.000Btu MCD-28CR thương hiệu máy điều hòa âm trần cassette 4 hướng thổi giá rẻ thích hợp lắp đặt cho các căn phòng có diện tích dưới 45m2.
Máy điều hòa âm trần cassette nói chung hiện đang là dòng sản phẩm điều hòa thương mại được nhiều khách hàng ưa chuộng nhất trên thị trường hiện nay, luôn là sản phẩm được các chủ đầu tư tại khu biệt thư, chung cư cao cấp, trung tâm tổ chức sự kiện, hội nghị,… lựa chọn lắp đặt và đưa vào sử dụng. Ưu điểm vượt trội của dòng sản phẩm này là:
Về thiết kế, kiểu dáng sang trọng, lịch sự, mặt nạ sáng bóng dễ dàng kết hợp với mọi không gian nội thất bên trong căn phòng mà bạn lắp đặt.
Về kỹ thuật mặt nạ sáng bóng dễ dàng tháo, lắp thuận tiện cho quá trình bảo dưỡng, bảo trì. Cửa gió 4 hướng thổi kết hợp với tấm thoát khí 360 độ và động cơ xoay tự động giúp phân bổ đồng đều luồng gió tới mọi ngóc ngách bên trong căn phòng mà bạn sử dụng, có thể điều chỉnh hướng gió thổi tùy ý. Sản phẩm được tích hợp cả bơm thoát nước ngưng kèm theo có thể nâng mức nước ngưng tụ lên đến 750mm ở trên cao.
Giá máy điều hòa âm trần Midea 28000Btu MCD-28CR nếu so sánh với các thương hiệu điều hòa âm trần cassette khác trên thị trường: Điều hòa Funiki CC27 hay điều hòa Sumikura APC/APO-360 có mức giá thành rẻ nhất. Là thương hiệu uy tín tồn tại trên thị trường Việt Nam từ lâu đời, được sản xuất và láp ráp tại Bình Dương, chế độ bảo hành dài hạn 24 tháng, linh kiện thay thế, bảo trì bảo dưỡng luôn có sẵn, nhanh chóng, tiện lợi đó cũng là ưu thế cũng như điểm mạnh so với các thương hiệu điều hòa nhập khẩu khác. Chính vì thế điều hòa âm trần Midea luôn là sản phẩm điều hòa thương mại luôn được các chủ đầu tư chú ý đến lắp đặt cho các khu văn phòng cho thuê, nhà hàng, phòng họp, tổ chức hội nghị,.. để tiết kiệm chi phí.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần Midea 1 chiều 28.000BTU MCD-28CR
Model | MCD-28CR | ||
Điện áp / tần số / Pha | V-ph-Hz | 220~240-1-50 | |
Lạnh / Nóng | Công suất | Btu/h | 28000 |
Input | W | 2518 | |
Lạnh / Nóng | Công suất | Btu/h | — |
Input | W | — | |
Lưu lượng khí (Hi/Mi/Lo) | m3/h | 1220/1010/820 | |
Độ ồn | dB(A) | 47/40/35 | |
Dàn lạnh điều hòa | Kích thước thiết bị | Body (mm) | 840×230×840 |
Panel (mm) | 950×55×950 | ||
Kích thước thiết bị | Body (mm) | 900×250×900 | |
Panel (mm) | 1035×90×1035 | ||
Trọng lượng thiết bị / Bao Bì | kg | 24/30 | |
Trọng lượng thiết bị / Bao Bì | kg | 6/9 | |
Loại gas | R22 | ||
Đường kính ống dẫn | Lỏng/Gas | mm | Φ9.5/Φ15.9 |
Đường kính ống thoát nước | mm | ODΦ32 | |
Điều khiển | R05/BGE(standard) | ||
Nhiệt độ vận hành | oC | 17-30 |
Bảng Giá
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSET | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 10 dày 6.1 | m | 70,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 16 dày 7.1 | m | 120,000 | ||
1.3 | Ống đồng toàn phát 19 dày 7.1 | m | 140,000 | ||
1.4 | Bảo ôn superlon 10 dày 13 | m | 25,000 | ||
1.5 | Bảo ôn superlon 16 dày 13 | m | 35,000 | ||
1.6 | Bảo ôn superlon 19 dày 13 | m | 45,000 | ||
2 | Dây điện | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1×1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2×1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2×2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2×4 | m | 35,000 | ||
2.5 | Dây nguồn 3 pha 3×4+1×2.5 cadisun | m | 50,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.2 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 12000-24000 BTU | Máy | 650,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 28000 – 48000 BTU | Máy | 850,000 | ||
5.3 | Nhân công đục tường đi ống đồng | m | 60,000 | ||
5.4 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 60,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat LG 25A/3 pha | Chiếc | 450,000 | ||
6.2 | Atomat LG 30A/1 pha | Chiếc | 250,000 | ||
6.3 | Ti treo dàn lạnh 1 bộ | Bộ | 150,000 | ||
6.4 | Mối hàn nối ống | Mối | 50,000 | ||
6.5 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,…) | Bộ | 150,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 |
Ghi chú:
– Giá vật tư chưa bao gồm 10% VAT
– Giá nhân công tháo và lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,…
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.