HÃNG SẢN XUẤT: MiDea
LOẠI ĐIỀU HÒA: 1 chiều
MỨC GIÁ: 12 Triệu – 20 Triệu
XUẤT XỨ: Việt Nam
CÔNG SUẤT: ——-18.000Btu
ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN MIDEA 18000BTU 1 CHIỀU | Chi tiết sản phẩm
Bài viết Điều hòa âm trần Midea 1 chiều 18.000BTU MCD-18CR
Máy điều hòa âm trần Midea 1 chiều 18.000BTU MCD-18CR khe thoát không khí và góc đưa rộng với sự kết hợp của tấm thoát khí 360 độ và động cơ xoay tự động (góc đưa không khí lên đến 40 độ, phân bổ đều lưu lượng không khí đến mỗi góc của căn phòng.
Điều hòa âm trần midia 18000 inverter dự trữ lối thoát khí: dự trữ không gian cho lối thoát không khí từ bên trong nhà để kết nối các ống dẫn không khí từ bốn phía tới ccs phòng nhỏ gần đó.
Tích hợp bơm thoát nước: Bơm thoát nước có thể nâng nước ngưng tụ lên đến 750mm ở trên cao
Điều hòa âm trần midia 18000 inverter nhỏ gọn và hoạt động êm
Kích thước mặt nạ đồng nhất cho tất cả các model đảm bảo tính thẩm mỹ đồng nhất khi nhiều thiết bị được lắp đặt.
Có thể kiểm tra tình trạng của máng nước xả và nước xả bằng cách mở nút nước xả và lưới hút gió.
Đèn hiển thị có chức năng báo lỗi giúp việc bảo trì và sửa chữa được thuận tiện hơn.
Lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng Với độ dày chỉ 256 mm, máy có thể được lắp đặt bên dưới các trần nhà hẹp (13-26M)
ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN MIDEA 18000BTU 1 CHIỀU | Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần Midea 1 chiều 18.000BTU MCD-18CR
Model | MCD-18CR | ||
Điện áp / tần số / Pha | V-ph-Hz | 220~240-1-50 | |
Lạnh / Nóng | Công suất | Btu/h | 18000 |
Input | W | 1860 | |
Lạnh / Nóng | Công suất | Btu/h | / |
Input | W | / | |
Lưu lượng khí (Hi/Mi/Lo) | m3/h | 940/790/655 | |
Độ ồn | dB(A) | 42/39/36 | |
Dàn lạnh điều hòa âm trần | Kích thước thiết bị | Body (mm) | 840×230×840 |
Panel(mm) | 950×55×950 | ||
Kích thước thiết bị | Body (mm) | 900×250×900 | |
Panel(mm) | 1035×90×1035 | ||
Trọng lượng thiết bị / Bao Bì | kg | 24/30 | |
Trọng lượng thiết bị / Bao Bì | kg | 6/9 | |
Loại gas | R22 | ||
Đường kính ống dẫn | Lỏng/Gas | mm | Φ6.4/Φ12.7 |
Đường kính ống thoát nước | mm | ODΦ32 | |
Điều khiển | R05/BGE(standard) | ||
Nhiệt độ vận hành | oC | 17-30 |
Bảng Giá
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSET | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 10 dày 6.1 | m | 70,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 16 dày 7.1 | m | 120,000 | ||
1.3 | Ống đồng toàn phát 19 dày 7.1 | m | 140,000 | ||
1.4 | Bảo ôn superlon 10 dày 13 | m | 25,000 | ||
1.5 | Bảo ôn superlon 16 dày 13 | m | 35,000 | ||
1.6 | Bảo ôn superlon 19 dày 13 | m | 45,000 | ||
2 | Dây điện | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1×1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2×1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2×2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2×4 | m | 35,000 | ||
2.5 | Dây nguồn 3 pha 3×4+1×2.5 cadisun | m | 50,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.2 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 12000-24000 BTU | Máy | 650,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 28000 – 48000 BTU | Máy | 850,000 | ||
5.3 | Nhân công đục tường đi ống đồng | m | 60,000 | ||
5.4 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 60,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat LG 25A/3 pha | Chiếc | 450,000 | ||
6.2 | Atomat LG 30A/1 pha | Chiếc | 250,000 | ||
6.3 | Ti treo dàn lạnh 1 bộ | Bộ | 150,000 | ||
6.4 | Mối hàn nối ống | Mối | 50,000 | ||
6.5 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,…) | Bộ | 150,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 |
Ghi chú:
– Giá vật tư chưa bao gồm 10% VAT
– Giá nhân công tháo và lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,…
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.