HÃNG SẢN XUẤT: Nagakawa
LOẠI ĐIỀU HÒA: 1 chiều
MỨC GIÁ: Trên 20 Triệu
XUẤT XỨ: Trung Quốc
CÔNG SUẤT: ——-28.000Btu
Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều | Chi tiết sản phẩm
Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 28000BTU NT-C2810 phù hợp lắp đặt cho những căn phòng với diện tích lên đến 45m2 với thiết kế mặt Panel phẳng màu trắng trông rất sang trọng và tiện nghi giúp dễ dàng về sinh lau trùi bề mặt máy.
Điều hòa Nagakawa âm trần cassette NT-C2810 mặt Panel có kích thước vuông 950x950mm không tốn quá nhiều diện tích trần nhà của bạn. Bạn sẽ có nhiều không gian hơn để thiết kế trang trí cho trần nhà.
Điều hòa âm trần Nagakawa sử dụng môi chất làm lạnh R22 thông thường dễ dàng lắp đặt mà không cần hút chân không và tiết kiệm chi phí bảo trì cho máy.
Máy có đầy đủ các chế độ làm lạnh(cool), tách nước(dry) giúp người dùng thoải mái sử dụng các chế độ phù hợp với từng điều kiện khí hậu bên ngoài. Trên máy có hiển thị đèn led giúp người sử dụng dễ dàng theo dõi chế độ và nhiệt độ vận hành của máy. Trong trường hợp bị lỗi đèn led cũng tự chuẩn đoán lỗi và hiển thị cho người dùng dễ dàng nhận biết và sửa chữa cho sản phẩm một cách tốt nhất.
Điều hòa âm trần Nagakawa NT-C2810 sử dụng điều khiển từ xa để điều khiển. Trên điều khiển các nút hiển thị rõ ràng các nút chức năng cho người sử dụng dễ dang điều khiển các tính năng của máy
Điều hòa âm trần Nagakawa cassette có khả năng làm lạnh nhanh sau khi bạn bấm nút Turbo trên điều khiển. Công suất máy sẽ được hoạt động hết công suất để đưa căn phòng lạnh lên nhanh nhất có thể sau đó giảm dần về nhiệt độ lựa chọn. Với tính năng này căn phòng bạn sẽ được mát nhanh nhất mà không cần phải chờ lâu.
Điêu hòa âm trần nagakawa inverter 1 chiều với những tính năng thông minh
+ Điêu hòa âm trần nagakawa inverter 1 chiều sử dụng ống rãnh xoắn cho hiệu quả trao đổi nhiệt cao hơn giúp máy hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm năng lượng hơn.
+ Máy có thiết kế cho chế độ lấy gió tươi giúp dẫn không khí tươi từ bên ngoài vào phòng cho căn phòng không có cảm giác bí mà không khí luôn tươi mát.
+ Chức năng hẹn giờ của máy có khả năng hẹn giờ lên tới 24 giờ giúp bạn dễ dàng kiểm soát thời gian bật tắt của máy trong lúc ngủ hoặc đi ra ngoài.
+ Cửa gió trên Panel thiết kế đặc biệt giúp đảo gió thông minh cho phép cánh đảo gió hoạt động được nhiều góc độ khác nhau đưa không khí đến mọi ngóc ngách trong phòng.
Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 1 chiều | Thông số kỹ thuật
Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 1 chiều – thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm
Điều hòa âm trần Nagakawa | Đơn vị | NP-C2810 | |
Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 28.000 |
Sưởi ấm | Btu/h | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 2.700 |
Sưởi ấm | W | ||
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 11,5 |
Sưởi ấm | A | ||
Dải diện áp làm việc | V/P/Hz | 206~240/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) | m3/h | 1200/1100/1020 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 3,039 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 3,2 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 46 |
Cục ngoài | dB(A) | 55 | |
Kích thước thân máy (R*C*S) | Mặt Panel | mm | 950*50*950 |
Cục trong | mm | 840*230*840 | |
Cục ngoài | mm | 925*700*366 | |
Khối lượng tổng | Mặt Panel | kg | 8 |
Cục trong | kg | 31 | |
Cục ngoài | kg | 58(59) | |
Môi chất lạnh sử dụng | R22 | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F9,52 |
Hơi | mm | F15,88 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 20 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong- cục ngoài tối đa | m | 9 |
Bảng Giá
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSET | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 10 dày 6.1 | m | 70,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 16 dày 7.1 | m | 120,000 | ||
1.3 | Ống đồng toàn phát 19 dày 7.1 | m | 140,000 | ||
1.4 | Bảo ôn superlon 10 dày 13 | m | 25,000 | ||
1.5 | Bảo ôn superlon 16 dày 13 | m | 35,000 | ||
1.6 | Bảo ôn superlon 19 dày 13 | m | 45,000 | ||
2 | Dây điện | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1×1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2×1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2×2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2×4 | m | 35,000 | ||
2.5 | Dây nguồn 3 pha 3×4+1×2.5 cadisun | m | 50,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.2 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 12000-24000 BTU | Máy | 650,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 28000 – 48000 BTU | Máy | 850,000 | ||
5.3 | Nhân công đục tường đi ống đồng | m | 60,000 | ||
5.4 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 60,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat LG 25A/3 pha | Chiếc | 450,000 | ||
6.2 | Atomat LG 30A/1 pha | Chiếc | 250,000 | ||
6.3 | Ti treo dàn lạnh 1 bộ | Bộ | 150,000 | ||
6.4 | Mối hàn nối ống | Mối | 50,000 | ||
6.5 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,…) | Bộ | 150,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 |
Ghi chú:
– Giá vật tư chưa bao gồm 10% VAT
– Giá nhân công tháo và lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,…
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.