HÃNG SẢN XUẤT: Panasonic
LOẠI ĐIỀU HÒA: 1 chiều
XUẤT XỨ: Malaysia
BẢO HÀNH: Chính hãng 12 tháng
ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN PANASONIC 1 CHIỀU INVERTER 19.000BTU | Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều inverter 19.000BTU CU-YT19KBH52/CS-T19KB4H52
Công Suất (HP) | 2.5HP | ||
Nguồn Điện | V/Pha/Hz | 220-230-240 v, 1ø phase – 50 Hz | |
Khối Trong Nhà | CS-T19KB4H52 | ||
Khối Ngoài Trời | CU-YT19KBH52 | ||
Mặt Trang Trí | CZ-BT03P | ||
Công Suất Làm Lạnh | kW | 5.60 (2.00 – 6.30) | |
Btu/h | 19,100 (6,820 – 21,500) | ||
Dòng Điện | A | 7.5-7.3-7.1 | |
Công Suất Tiêu Thụ | kW | 1.55 (0.55 – 2.20) | |
Khối Trong Nhà | |||
Lưu Lượng Gió | m3/min | ||
Độ Ồn*(Hi/Lo) | dB(A) | 36/32 | |
Độ Ồn*(Hi/Lo) | dB | 51/47 | |
Kích Thước | Khối Trong Nhà(CxRxS) | mm | 246x840x840 |
Mặt Panel(CxRxS) | mm | 950x950x45 | |
Trọng Lượng | Khối Trong Nhà(CxRxS) | kg | 26,0 |
Mặt Panel(CxRxS) | kg | 4,5 | |
Khối Ngoài Trời | |||
Độ Ồn*(Hi) | dB(A) | 49 | |
Độ Ồn*(Hi) | dB | 67 | |
Kích Thước | Khối Trong Nhà(CxRxS) | mm | 795x875x320 |
Trọng Lượng | kg | 65,0 | |
Kích Cỡ Đường Ống | Phía Khí | mm (inch) | 15.88 (5/8) |
Phía Lỏng | mm (inch) | 9.52 (3/8) | |
Chiều Dài Đường Ống | Tối Thiểu – Tối Đa | m | 7.5 ~ 30.0 |
Chênh Lệch Độ Cao(Cao)**Thấp | m | (25.0) 20.0 | |
Độ Dài Ống – Không thêm gas | Tối Đa | m | 30,0 |
Lượng Gas Nạp Thêm | g/m | – | |
Môi Trường Hoạt Động | Tối Thiểu – Tối Đa | °C | 16 – 43 |
Môi Chất Lạnh | R410A |
Giá điều hòa âm trần panasonic inverter có đắt không?
Giá điều hòa âm trần panasonic inverter so với những sản phẩm cùng cấp có giá thành khá ổn với chất lượng của sản phẩm. Điều hòa Panasonic trên thị trường Việt, hiện nay được sản xuất tại nhà máy tại Malaysia và Thái Lan. Chính vì thế giá thành điều hòa tương đối rẻ. So với những hãng phải nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản.
Gia dieu hoa am tran panasonic | Bảng Giá
Gia dieu hoa am tran panasonic – bảng chi tiết lắp đặt sản phẩm dieu hoa am tran panasonic
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSET | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 10 dày 6.1 | m | 70,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 16 dày 7.1 | m | 120,000 | ||
1.3 | Ống đồng toàn phát 19 dày 7.1 | m | 140,000 | ||
1.4 | Bảo ôn superlon 10 dày 13 | m | 25,000 | ||
1.5 | Bảo ôn superlon 16 dày 13 | m | 35,000 | ||
1.6 | Bảo ôn superlon 19 dày 13 | m | 45,000 | ||
2 | Dây điện | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1×1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2×1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2×2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2×4 | m | 35,000 | ||
2.5 | Dây nguồn 3 pha 3×4+1×2.5 cadisun | m | 50,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.2 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 12000-24000 BTU | Máy | 650,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 28000 – 48000 BTU | Máy | 850,000 | ||
5.3 | Nhân công đục tường đi ống đồng | m | 60,000 | ||
5.4 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 60,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat LG 25A/3 pha | Chiếc | 450,000 | ||
6.2 | Atomat LG 30A/1 pha | Chiếc | 250,000 | ||
6.3 | Ti treo dàn lạnh 1 bộ | Bộ | 150,000 | ||
6.4 | Mối hàn nối ống | Mối | 50,000 | ||
6.5 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,…) | Bộ | 150,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 |
Ghi chú:
– Giá vật tư chưa bao gồm 10% VAT
– Giá nhân công tháo và lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,…
Ngoài những sản phẩm này thì tại giadieuhoa247.vn chúng tôi cung cấp đầy đủ những sản phẩm điều hòa ống gió âm trần panasonic 2 chiều với các công suất khác nhau. Mọi thông tin chi tiết hay yêu cầu tư vấn. Vui lòng liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ sau.
Xu hướng tìm kiếm: Điều hòa ống gió âm trần Panasonic
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.