HÃNG SẢN XUẤT: Panasonic
LOẠI ĐIỀU HÒA: 1 chiều
XUẤT XỨ: Malaysia
Điều hòa ống gió âm trần panasonic 1 chiều | Thông số kỹ thuật
Điều hòa ống gió âm trần panasonic 1 chiều 34.000BTU CU-YT34KBH52/CS-T34KB4H52 – Thông số kỹ thuật chi tiết sản phẩm
Công Suất (HP) | 4.0HP | ||
Nguồn Điện | V/Pha/Hz | 220-230-240 v, 1ø phase – 50 Hz | |
Khối Trong Nhà | CS-T34KB4H52 | ||
Khối Ngoài Trời | CU-YT34KBH52 | ||
Mặt Trang Trí | CZ-BT03P | ||
Công Suất Làm Lạnh | kW | 10.00 (3.80 – 11.00) | |
Btu/h | 34,100 (13,000 – 37,000) | ||
Dòng Điện | A | 16.0-15.3-14.6 | |
Công Suất Tiêu Thụ | kW | 3.45 ( 1.25 – 3.95) | |
Khối Trong Nhà | |||
Lưu Lượng Gió | 20,0 | ||
Độ Ồn*(Hi/Lo) | dB(A) | 42/37 | |
Độ Ồn*(Hi/Lo) | dB | 57/52 | |
Kích Thước | Khối Trong Nhà(CxRxS) | mm | 288x840x840 |
Mặt Panel(CxRxS) | mm | 950x950x45 | |
Trọng Lượng | Khối Trong Nhà(CxRxS) | kg | 29,0 |
Mặt Panel(CxRxS) | kg | 4,5 | |
Khối Ngoài Trời | |||
Độ Ồn*(Hi) | dB(A) | 53 | |
Độ Ồn*(Hi) | dB | 71 | |
Kích Thước | Khối Trong Nhà(CxRxS) | mm | 795x900x320 |
Trọng Lượng | kg | 66,0 | |
Kích Cỡ Đường Ống | Phía Khí | mm (inch) | 15.88 (5/8) |
Phía Lỏng | mm (inch) | 9.52 (3/8) | |
Chiều Dài Đường Ống | Tối Thiểu – Tối Đa | m | 7.5 ~ 30.0 |
Chênh Lệch Độ Cao(Cao)**Thấp | m | (30.0) 20.0 | |
Độ Dài Ống – Không thêm gas | Tối Đa | m | 30,0 |
Lượng Gas Nạp Thêm | g/m | 50 | |
Môi Trường Hoạt Động | Tối Thiểu – Tối Đa | °C | 16 – 43 |
Môi Chất Lạnh | R410A |
ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN PANASONIC 1 CHIỀU INVERTER 34.000BTU| Bảng Giá
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN PANASONIC 1 CHIỀU INVERTER 34.000BTU | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 10 dày 6.1 | m | 70,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 16 dày 7.1 | m | 120,000 | ||
1.3 | Ống đồng toàn phát 19 dày 7.1 | m | 140,000 | ||
1.4 | Bảo ôn superlon 10 dày 13 | m | 25,000 | ||
1.5 | Bảo ôn superlon 16 dày 13 | m | 35,000 | ||
1.6 | Bảo ôn superlon 19 dày 13 | m | 45,000 | ||
2 | Dây điện | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1×1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2×1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2×2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2×4 | m | 35,000 | ||
2.5 | Dây nguồn 3 pha 3×4+1×2.5 cadisun | m | 50,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.2 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 12000-24000 BTU | Máy | 650,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 28000 – 48000 BTU | Máy | 850,000 | ||
5.3 | Nhân công đục tường đi ống đồng | m | 60,000 | ||
5.4 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 60,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat LG 25A/3 pha | Chiếc | 450,000 | ||
6.2 | Atomat LG 30A/1 pha | Chiếc | 250,000 | ||
6.3 | Ti treo dàn lạnh 1 bộ | Bộ | 150,000 | ||
6.4 | Mối hàn nối ống | Mối | 50,000 | ||
6.5 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,…) | Bộ | 150,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 |
Ghi chú:
– Giá vật tư chưa bao gồm 10% VAT
– Giá nhân công tháo và lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,…
Ngoài ra khách hàng còn có thể mua các sản phẩm tương tự như điều hòa âm trần panasonic inverter2 chiều. Với hệ thống 2 chiều khách hàng có thể thoải mái hơn trong các mùa khác nhau.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.