Điều hòa âm trần Sumikura 24000 inverter thông tin
HÃNG SẢN XUẤT: Sumikura
LOẠI ĐIỀU HÒA: 1 chiều
MỨC GIÁ: Trên 20 Triệu
XUẤT XỨ: Malaysia
CÔNG SUẤT: ——-24.000Btu
Điều hòa âm trần Sumikura 24000 inverter | Chi tiết sản phẩm
Bài viết Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 24.000BTU APC/APO-240
Hoàn thiện nội thất là những công đoạn cuối cùng, quyết định tạo nên vẻ đẹp của một căn nhà hay một căn phòng. Máy điều hòa không khí là sản phẩm không thể thiếu trong quá trình hoàn thiện nội thất cho các căn phòng trong gia đình bạn ngày nay. Những sản phẩm điều hòa thương mại như: điều hòa âm trần nối ống gió, âm trần cassette, tủ đứng đặt sàn,…luôn luôn là chuỗi các sản phẩm điều hòa không khí được khách hàng ưu tiên lựa chọn làm sản phẩm hoàn thiện nội thất cho căn phòng khách sang trọng của ngôi nhà mình.
Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều tiêu chuẩn 24.000Btu APC/APO-240, điều khiển từ xa, xuất xứ Malaysia sự lựa chọn thông minh của nhà tiêu dùng thông thái. Đáp ứng được cho những căn phòng có diện tích <40m2, chiều cao không quá 3m, điều kiện phòng bình thường không quá hấp nhiệt. Nên lắp đặt sản phẩm nằm ở giữa căn phòng hay tại nơi sinh hoạt diễn ra nhiều hoạt động sinh hoạt nhiều nhất của gia đình nâng cao, tối ưu khả năng làm lạnh của sản phẩm.
Máy điều hòa âm trần Sumikura 24000BTU 1 chiều APC/APO-240 giá thành hợp lý, kiểu dáng đẹp, là thương hiệu nổi tiếng tại Nhật Bản, sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến tại Malaysia, chế đọ bảo hành lâu dài toàn bộ máy 24 tháng nên điều hòa âm trần Sumikura luôn được lòng các chủ đầu tư cũng như đáp ứng được những khách hàng khó tính trên thị trường.
Điều hòa âm trần Sumikura 24000 inverter | Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Sumikura 24000 inverter APC/APO-240
Điều hòa âm trần Sumikura | MODEL | APC/APO-240 | |
Công suất làm lạnh/ sưởi | Btu/h | 24000 | |
HP | 2.5 | ||
Điện nguồn | 220~/1P/50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ | W | 2600 | |
Dòng điện định mức | A | 12.2 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R | W/W | 2.73/2.82 | |
Khử ẩm | L/h | 2.9 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m3/h | 1350 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | dB(A) | 45/40 | |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 840*240*840 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 940*325*1048 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 38/45 | |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 57 |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 860*700*320 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1030*780*445 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 52/60 | |
Mặt nạ | Kích thước thân (R*C*D) | mm | 950*75*950 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1050*146*1040 | |
Trọng lượng | Kg | 8 | |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 9.52 |
Ống hơi | mm | 15.9 | |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 20 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 10 | |
Loại môi chất làm lạnh (Gas lạnh) | R22 | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |
Bảng Giá
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSET | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 10 dày 6.1 | m | 70,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 16 dày 7.1 | m | 120,000 | ||
1.3 | Ống đồng toàn phát 19 dày 7.1 | m | 140,000 | ||
1.4 | Bảo ôn superlon 10 dày 13 | m | 25,000 | ||
1.5 | Bảo ôn superlon 16 dày 13 | m | 35,000 | ||
1.6 | Bảo ôn superlon 19 dày 13 | m | 45,000 | ||
2 | Dây điện | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1×1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2×1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2×2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2×4 | m | 35,000 | ||
2.5 | Dây nguồn 3 pha 3×4+1×2.5 cadisun | m | 50,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.2 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 12000-24000 BTU | Máy | 650,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 28000 – 48000 BTU | Máy | 850,000 | ||
5.3 | Nhân công đục tường đi ống đồng | m | 60,000 | ||
5.4 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 60,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat LG 25A/3 pha | Chiếc | 450,000 | ||
6.2 | Atomat LG 30A/1 pha | Chiếc | 250,000 | ||
6.3 | Ti treo dàn lạnh 1 bộ | Bộ | 150,000 | ||
6.4 | Mối hàn nối ống | Mối | 50,000 | ||
6.5 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,…) | Bộ | 150,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 |
Ghi chú:
– Giá vật tư chưa bao gồm 10% VAT
– Giá nhân công tháo và lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,…
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.