HÃNG SẢN XUẤT: Sumikura
LOẠI ĐIỀU HÒA: 1 chiều
MỨC GIÁ: Trên 20 Triệu
XUẤT XỨ: Malaysia
CÔNG SUẤT: ——-Trên 28.000Btu
Chi tiết sản phẩm
Bài viết Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 36.000BTU APC/APO-360
Điều hòa âm trần cassette Sumikura 1 chiều lạnh 36.000Btu, điện 1 pha, điều khiển từ xa, sử dụng môi chất làm lạnh thông dụng Gas R22, model APC/APO-360 thích hợp lắp đặt cho các phòng hội trường, nơi tổ chức hội nghị có diện tích khoảng 55m2. Sản phẩm có những ưu điểm vượt trội sau đây:
Sản phẩm có tính thẩm mỹ cao cũng như chất lượng máy hoạt động bền bỉ với mức giá thành rẻ nên luôn được chủ đầu tư tại các công trình ưu tiên lựa chọn.
Mặt panel sáng bóng tạo điểm nhấn cho căn phòng của bạn, thiết kế thuận tiện, dễ dàng tháo lắp bảo dưỡng, sửa chữa. Thiết kế đặc biệt bốn cửa gió giúp luồng gió có thể phân bổ đến khắp mọi nơi trong căn phòng của bạn, ngoài ra bạn cũng có thể tùy chỉnh 2 đến 4 hướng thổi theo nhu cầu sử dụng. Các cánh đảo gió có thể điều chỉnh được theo nhiều góc độ khác nhau tạo cảm giác lạnh dễ chịu hơn tránh trường hợp luồng gió thổi thẳng trực tiếp vào người tạo cảm giác lạnh buốt.
Máy hoạt động có độ ồn thấp 25dB(A) thấp hơn rất nhiều so với độ ồn tiêu chuẩn mà tai con người có thể nghe được 50dB.
Bảo hành dài hạn chính hãng toàn bộ máy 24 tháng.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 36.000BTU APC/APO-360
Điều hòa âm trần Sumikura | MODEL | APC/APO-360 | |
Công suất làm lạnh/ sưởi | Btu/h | 36000 | |
HP | 4 | ||
Điện nguồn | 220~/1P/50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ | W | 3650 | |
Dòng điện định mức | A | 18.1/18.5 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/ sưởi) | W/W | 2.51/2.62 | |
Khử ẩm | L/h | 4.1 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m3/h | 1700 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | dB(A) | 45/40 | |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 840*320*840 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 945*403*1058 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 38/45 | |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 57 |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 860*700*320 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1030*780*445 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 56/62 | |
Mặt nạ | Kích thước thân (R*C*D) | mm | 950*75*950 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1050*146*1040 | |
Trọng lượng | Kg | 8 | |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 9.52 |
Ống hơi | mm | 15.9 | |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 20 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 10 | |
Loại môi chất làm lạnh (Gas lạnh) | R22 | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |
Bảng Giá
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSET | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 10 dày 6.1 | m | 70,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 16 dày 7.1 | m | 120,000 | ||
1.3 | Ống đồng toàn phát 19 dày 7.1 | m | 140,000 | ||
1.4 | Bảo ôn superlon 10 dày 13 | m | 25,000 | ||
1.5 | Bảo ôn superlon 16 dày 13 | m | 35,000 | ||
1.6 | Bảo ôn superlon 19 dày 13 | m | 45,000 | ||
2 | Dây điện | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1×1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2×1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2×2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2×4 | m | 35,000 | ||
2.5 | Dây nguồn 3 pha 3×4+1×2.5 cadisun | m | 50,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.2 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 12000-24000 BTU | Máy | 650,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 28000 – 48000 BTU | Máy | 850,000 | ||
5.3 | Nhân công đục tường đi ống đồng | m | 60,000 | ||
5.4 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 60,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat LG 25A/3 pha | Chiếc | 450,000 | ||
6.2 | Atomat LG 30A/1 pha | Chiếc | 250,000 | ||
6.3 | Ti treo dàn lạnh 1 bộ | Bộ | 150,000 | ||
6.4 | Mối hàn nối ống | Mối | 50,000 | ||
6.5 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,…) | Bộ | 150,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 |
Ghi chú:
– Giá vật tư chưa bao gồm 10% VAT
– Giá nhân công tháo và lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,…
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.