HÃNG SẢN XUẤT: Sumikura
LOẠI ĐIỀU HÒA: 2 chiều
MỨC GIÁ: Trên 20 Triệu
XUẤT XỨ: Malaysia
CÔNG SUẤT: ——-24.000Btu
Chi tiết sản phẩm
Bài viết Điều hòa âm trần Sumikura 2 chiều 24.000BTU APC/APO-H240
Điều hòa âm trần Sumikura 24.000BTU 2 chiều APC/APO-H240 thương hiệu Nhật Bản được sản xuất và nhập khẩu nguyên chiếc từ Malaysia. Được người tiêu dùng tin tưởng và đánh giá chất lượng khá tốt: Làm lạnh / sưởi ấm nhanh chóng, hoạt động êm ái, độ bền cao và giá thành khá hợp lý.
Máy điều hòa âm trần Sumikura sản phẩm điều hòa không khí thương mại giá rẻ cùng với Midea, Funiki là 1 trong 3 thương hiệu máy điều hòa bán chạy nhất tại thị trường nước ta. Với thiết kế đơn giản nhưng không kém phần sang trọng, lịch sự với mặt nạ trang trí sáng bóng có thể dễ dàng kết hợp với mọi không gian nội thất. Sản phẩm được rất nhiều người tiêu dùng cũng như các chủ đầu tư yêu thích lựa chọn lắp đặt, hoàn thiện nội thất cho phòng khách. Thiết kế đặc biệt mặt nạ 4 cửa gió đem lại hiệu quả làm lạnh nhanh chóng, đồng đều hơn đây cũng chính là lý ưu điểm vượt trội duy nhất làm nên sự độc đáo của dòng máy điều hòa không khí thương mại này.
Chúng ta thấy rằng ngày càng nhiều các công trình dự án sử dụng máy điều hòa âm trần nói chung và máy điều hòa cassette Sumikura nói riêng, bạn có thể thấy lắp đặt ở nhà hàng; các shop thời trang quần áo, giấy dép; hiệu sách, bệnh viện, hay phòng tập GYM, sân bay…
Điều hòa âm trần Sumikura đó là sự kết hợp hoàn hảo của thương hiệu và những công nghệ đặc trưng tại Nhật Bản, được sản xuất, lắp ráp trên dây chuyền công nghệ tiên tiến, hiện đại tại Malaysia với khâu kiểm định nghiêm ngặt, chặt chẽ đảm bảo đem đến cho người tiêu dùng những sản phẩm với chất lượng tốt nhất, bền bỉ nhất.
Thông tin về máy điều hòa âm trần cassette Sumikura APC/APO-H240
+ Loại 2 chiều làm lạnh / sưởi ấm, môi chất làm lạnh Gas R22 dễ dàng bảo trì, sửa chữa.
+ Công suất: 24.000Btu (2.5HP) thích hợp lắp đặt cho các căn phòng có diện tích <40m2.
+ Sản phẩm được tích hợp sẵn bơm nước ngưng tiện dụng.
+ Bảo hành chính hãng toàn bộ máy 24 tháng.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Sumikura 2 chiều 24.000BTU APC/APO-H240
Điều hòa âm trần Sumikura | MODEL | APC/APO-H240 | |
Công suất làm lạnh/ sưởi | Btu/h | 24000/24500 | |
HP | 2.5 | ||
Điện nguồn | 220~/1P/50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ (lạnh/ sưởi) | W | 2600/2650 | |
Dòng điện định mức (lạnh/ sưởi) | A | 12.2/12.5 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/ sưởi) | W/W | 2.73/2.82 | |
Khử ẩm | L/h | 2.9 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m3/h | 1350 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | dB(A) | 45/40 | |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 840*240*840 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 940*325*1048 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 38/45 | |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 57 |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 860*700*320 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1030*780*445 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 52/60 | |
Mặt nạ | Kích thước thân (R*C*D) | mm | 950*75*950 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1050*146*1040 | |
Trọng lượng | Kg | 8 | |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 9.52 |
Ống hơi | mm | 15.9 | |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 20 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 10 | |
Loại môi chất làm lạnh (Gas lạnh) | R22 | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |
Bảng Giá
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSET | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 10 dày 6.1 | m | 70,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 16 dày 7.1 | m | 120,000 | ||
1.3 | Ống đồng toàn phát 19 dày 7.1 | m | 140,000 | ||
1.4 | Bảo ôn superlon 10 dày 13 | m | 25,000 | ||
1.5 | Bảo ôn superlon 16 dày 13 | m | 35,000 | ||
1.6 | Bảo ôn superlon 19 dày 13 | m | 45,000 | ||
2 | Dây điện | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1×1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2×1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2×2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2×4 | m | 35,000 | ||
2.5 | Dây nguồn 3 pha 3×4+1×2.5 cadisun | m | 50,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.2 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 12000-24000 BTU | Máy | 650,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 28000 – 48000 BTU | Máy | 850,000 | ||
5.3 | Nhân công đục tường đi ống đồng | m | 60,000 | ||
5.4 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 60,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat LG 25A/3 pha | Chiếc | 450,000 | ||
6.2 | Atomat LG 30A/1 pha | Chiếc | 250,000 | ||
6.3 | Ti treo dàn lạnh 1 bộ | Bộ | 150,000 | ||
6.4 | Mối hàn nối ống | Mối | 50,000 | ||
6.5 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,…) | Bộ | 150,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 |
Ghi chú:
– Giá vật tư chưa bao gồm 10% VAT
– Giá nhân công tháo và lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,…
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.