HÃNG SẢN XUẤT: Sumikura
LOẠI ĐIỀU HÒA: 2 chiều
MỨC GIÁ: Trên 20 Triệu
XUẤT XỨ: Malaysia
CÔNG SUẤT: ——-Trên 28.000Btu
Chi tiết sản phẩm
Bài viết Điều hòa âm trần Sumikura 2 chiều 36.000BTU APC/APO-H360
Điều hòa âm trần Sumikura 36000BTU 2 chiều, model: APC/APO-H360 là thương hiệu Nhật Bản, nhập khẩu nguyên chiếc Malaysia, bảo hành chính hãng 12 tháng.
Máy điều hòa âm trần cassette Sumikura APC/APO-H360 công suất 36.000BTU phù hợp lắp đặt cho những văn phòng, những công trình, dự án có diện tích lắp đặt lên tới 50m2.
Điều hòa âm trần Sumikura có thiết kế gọn nhẹ, mặt nạ vuông giúp bạn tiết kiệm được tối đa khoảng không gian, hài hòa về mặt thẩm mỹ, không ảnh hưởng đến cách bố trí thiết kế của căn phòng.
Hơn nữa, máy điều hòa âm trần Sumikura APC/APO-H360 có khả năng làm lạnh nhanh với 4 hướng gió thổi, cùng với chế độ đảo gió tự động giúp luồng gió được phân bố đều trong phòng, dù bạn ở bất cứ vị trí nào bạn vẫn có thể cảm nhận được hơi mát dễ chịu. Thiết kế cánh đường kính quạt lớn và cánh quạt dàn ngoài mô phỏng cánh chim giúp làm giảm sự ma sát giữa các cánh quạt với nhau hạn chế tiếng ồn ở mức tối đa.
Với bộ lọc tạo bởi carbon hoạt tính có khả năng diệt khuẩn, khử mùi hiệu quả đem lại bầu không khí trong lành cùng với hệ thống hút ẩm giúp không gian luôn khô thoáng tránh ẩm mốc mà không làm giảm nhiệt độ phòng.
Máy điều hòa âm trần sumikura còn được trang bị tính năng chuẩn đoán lỗi tự động, khi xảy bất kỳ sự cố nào sẽ được hiện thị lỗi trên màn hình, người sử dụng có thể dễ dàng nhận biết, phát hiện kịp thời và sửa chữa.
Giá bán rất hợp lý nên điều hòa âm trần Sumikura APC/APO-H360 chất lượng ổn định với khả năng làm lạnh / sưởi ấm nhanh chóng, độ ồn thấp, tuổi thọ của máy cao. Chính vì thế máy điều hòa Sumikura là sản phẩm máy điều hòa thương mại giá rẻ luôn là lựa chọn hàng đầu cho những nhà đầu tư.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Sumikura 2 chiều 36.000BTU APC/APO-H360
Điều hòa âm trần Sumikura | MODEL | APC/APO-H360 | |
Công suất làm lạnh/ sưởi | Btu/h | 36000/37000 | |
HP | 4 | ||
Điện nguồn | 220~/1P/50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ (lạnh/ sưởi) | W | 3650/3850 | |
Dòng điện định mức (lạnh/ sưởi) | A | 18.1/18.5 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/ sưởi) | W/W | 2.51/2.62 | |
Khử ẩm | L/h | 4.1 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m3/h | 1700 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | dB(A) | 45/40 | |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 840*320*840 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 945*403*1058 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 38/45 | |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 57 |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 860*700*320 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1030*780*445 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 56/62 | |
Mặt nạ | Kích thước thân (R*C*D) | mm | 950*75*950 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1050*146*1040 | |
Trọng lượng | Kg | 8 | |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 9.52 |
Ống hơi | mm | 15.9 | |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 20 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 10 | |
Loại môi chất làm lạnh (Gas lạnh) | R22 | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |
Bảng Giá
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSET | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 10 dày 6.1 | m | 70,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 16 dày 7.1 | m | 120,000 | ||
1.3 | Ống đồng toàn phát 19 dày 7.1 | m | 140,000 | ||
1.4 | Bảo ôn superlon 10 dày 13 | m | 25,000 | ||
1.5 | Bảo ôn superlon 16 dày 13 | m | 35,000 | ||
1.6 | Bảo ôn superlon 19 dày 13 | m | 45,000 | ||
2 | Dây điện | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1×1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2×1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2×2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2×4 | m | 35,000 | ||
2.5 | Dây nguồn 3 pha 3×4+1×2.5 cadisun | m | 50,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.2 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 12000-24000 BTU | Máy | 650,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 28000 – 48000 BTU | Máy | 850,000 | ||
5.3 | Nhân công đục tường đi ống đồng | m | 60,000 | ||
5.4 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 60,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat LG 25A/3 pha | Chiếc | 450,000 | ||
6.2 | Atomat LG 30A/1 pha | Chiếc | 250,000 | ||
6.3 | Ti treo dàn lạnh 1 bộ | Bộ | 150,000 | ||
6.4 | Mối hàn nối ống | Mối | 50,000 | ||
6.5 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,…) | Bộ | 150,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 |
Ghi chú:
– Giá vật tư chưa bao gồm 10% VAT
– Giá nhân công tháo và lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,…
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.