HÃNG SẢN XUẤT: Sumikura
LOẠI ĐIỀU HÒA: 2 chiều
MỨC GIÁ: Trên 20 Triệu
XUẤT XỨ: Malaysia
CÔNG SUẤT: ——-Trên 28.000Btu
Chi tiết sản phẩm
Bài viết Điều hòa âm trần Sumikura 2 chiều 50.000BTU APC/APO-H500
Là sản phẩm nhập khẩu nguyên chiếc từ Malaysia, bảo hành chính hãng 24 tháng, điều hòa 2 chiều âm trần sumikura APC/APO-H500 là một trong những sản phẩm nổi bật và được khách hàng yêu thích nhất của sumikura đặc biệt là những chủ đầu tư công trình và dự án.
Điều hòa âm trần Sumikura APC/APO-H500 chinh phục trái tim người tiêu dùng bởi chất lượng, kiểu dáng và giá thành tốt. Thiết kế chắc chắn, gọn nhẹ APC/APO-H500 phù hợp lắp đặt mọi không gian mà không hề ảnh hưởng đến thẩm mỹ cũng như kiến trúc nội thất của căn phòng.
Điều mà khách hàng quan tâm nhất đó là khả năng làm lạnh. Điều hòa âm trần APC/APO-H500 sẽ thỏa mãn nhu cầu đó của người sử dụng. Với hiệu suất làm lạnh cao, sau khi khởi động máy bạn sẽ cảm nhận được luồng gió dễ chịu, thoải mái hưởng thụ không gian sống như làn gió tự nhiên do thiết kế 4 hướng gió thổi, làn gió sẽ được phân bố đều khắp phòng, bạn sẽ không có cảm giác bị quá lạnh.
Theo phản hồi tích cực từ phía khách hàng thì máy điều hòa âm trần sumikura được đánh giá cao về khả năng vận hành êm ái. Thiết kế thông minh cánh quạt mô phỏng hình cánh chim giúp làm giảm tối đa tiếng ồn khi máy hoạt động không làm ảnh hưởng đến công việc và giấc ngủ của bạn.
Ngoài hiệu suất làm lạnh thì sức khỏe là mối quan tâm và đáng lo ngại nhất của người tiêu dùng. Hiểu rõ điều này, Sumikura đã trang bị thêm tính năng bộ lọc diệt khuẩn được taot bởi carbon hoạt tính có khả năng diệt mùi và khủ mùi tốt.
Điều hòa âm trần Sumikura APC/APO-H500, sự lựa chọn của người tiêu dùng thông thái- mang cả không gian xanh cho căn phòng của bạn.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Sumikura 2 chiều 50.000BTU APC/APO-H500
Điều hòa âm trần Sumikura | MODEL | APC/APO-H500 | |
Công suất làm lạnh/ sưởi | Btu/h | 50000/51000 | |
HP | 5.5 | ||
Điện nguồn | 380~/3P/50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ (lạnh/ sưởi) | W | 5150/5530 | |
Dòng điện định mức (lạnh/ sưởi) | A | 10.9/11.06 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/ sưởi) | W/W | 2.54/2.56 | |
Khử ẩm | L/h | 5.0 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m3/h | 1700 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | dB(A) | 48/44 | |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 840*320*840 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 945*403*1058 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 40/48 | |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 61 |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 930*1080*330 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1088*1170*474 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 86/92 | |
Mặt nạ | Kích thước thân (R*C*D) | mm | 950*75*950 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1050*146*1040 | |
Trọng lượng | Kg | 8 | |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 9.52 |
Ống hơi | mm | 19.1 | |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 20 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 10 | |
Loại môi chất làm lạnh (Gas lạnh) | R22 | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |
Bảng Giá
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSET | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 10 dày 6.1 | m | 70,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 16 dày 7.1 | m | 120,000 | ||
1.3 | Ống đồng toàn phát 19 dày 7.1 | m | 140,000 | ||
1.4 | Bảo ôn superlon 10 dày 13 | m | 25,000 | ||
1.5 | Bảo ôn superlon 16 dày 13 | m | 35,000 | ||
1.6 | Bảo ôn superlon 19 dày 13 | m | 45,000 | ||
2 | Dây điện | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1×1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2×1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2×2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2×4 | m | 35,000 | ||
2.5 | Dây nguồn 3 pha 3×4+1×2.5 cadisun | m | 50,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.2 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 12000-24000 BTU | Máy | 650,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 28000 – 48000 BTU | Máy | 850,000 | ||
5.3 | Nhân công đục tường đi ống đồng | m | 60,000 | ||
5.4 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 60,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat LG 25A/3 pha | Chiếc | 450,000 | ||
6.2 | Atomat LG 30A/1 pha | Chiếc | 250,000 | ||
6.3 | Ti treo dàn lạnh 1 bộ | Bộ | 150,000 | ||
6.4 | Mối hàn nối ống | Mối | 50,000 | ||
6.5 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,…) | Bộ | 150,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 |
Ghi chú:
– Giá vật tư chưa bao gồm 10% VAT
– Giá nhân công tháo và lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,…
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.