Mô tả
Chi tiết sản phẩm
Bài viết Điều hòa Daikin 1 chiều Inverter 12.000BTU FTKS35GVMV/RKS35GVMV
Máy điều hòa Daikin FTKS35GVMV/RKS35GVMV công suất 12000Btu (1.5HP) 1 chiều công nghệ inverter giúp máy đạt đến công suất cực đại ngay khi khởi động làm cho nhiệt độ phòng lạnh rất nhanh.
Điều hòa Daikin FTKS35GVMV dòng sản phẩm inverter tiết kiệm điện sử dụng gas R410 cao cấp nhất của Daikin chất lượng tương đương với máy điều hòa Panasonic inverter CU/CS-S12RKH-8/U12SKH-8.
Máy điều hòa Daikin inverter FTKS35GVMV công suất 12000Btu (1.5HP) 1 chiều tiết kiệm năng lượng sau khi nhiệt độ phòng đạt đến nhiệt độ cài đặt, bộ điều khiển biến tần sẽ điều chỉnh công suất vận hành ở chế độ thấp với điện năng tối thiểu để duy trì nhiệt độ này. Việc này cho thấy máy điều hòa Daikin inverter tiết kiệm điện hơn máy không inverter vì máy không inverter phải chạy hay dừng máy nén nhiều lần để duy trì nhiệt độ phòng, sẽ tiêu tốn năng lượng hơn.
Máy điều hòa Daikin FTKS35GVMV công nghệ inverter điều chỉnh công suất dựa theo sự thay đổi nhu cầu về tải lạnh / sưởi và chênh lệch giữa nhiệt độ phòng và nhiệt độ cài đặt nhỏ, nên chúng ta cảm thấy thoải mái hơn so với khi sử dụng máy không inverter
Luồng gió 3 chiều
Luồng gió 3 chiều kết hợp đảo gió tự động theo phương đứng và phương ngang, luân chuyển không khí đến mọi nơi trong phòng tạo ra nhiệt độ đồng nhất ở những không gian lớn. Chức năng này có ở model FTKS50/60/71.
Nút tắt / mở trên dàn lạnh
Dễ dàng khởi động máy bằng tay trong trường hợp bộ điều khiển từ xa bị mất hoặc khi bộ điều khiển hết pin.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin 1 chiều Inverter 12.000BTU FTKS35GVMV/RKS35GVMV
Tên Model | Dàn lạnh | FTKS35GVMV | |
Dàn nóng | RKS35GVMV | ||
Loại sản phẩm | Điều hòa 2 cục 1 chiều, gas R410A | ||
Công suất làm lạnh | Danh định | kW | 3.3 (1.3-4.2) |
(Tối thiểu – Tối đa) | Btu/h | 11,300 (4,400-14,300) | |
Công suất điện tiêu thụ | Danh định | W | 892 |
CSPF | 5.08 | ||
Mức hiệu suất năng lượng | ★★★★★ | ||
Dàn lạnh | FTKS35GVMV | ||
Độ ồn (Cao/Thấp/Cực thấp) | dB(A) | 38/26/23 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 283 x 800 x 195 | |
Dàn nóng | RKS35GVMV | ||
Độ ồn (Cao/Cực thấp) | dB(A) | 47/44 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 550 x 765 x 285 | |
Kích cỡ đường ống | mm | 6.4/9.5 | |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 20 | |
Độ cao chênh lệch tối đa | m | 15 |
Bảng giá
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐH TREO TƯỜNG | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 6 dày 6.1 | m | 40,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 10 dày 6.1 | m | 70,000 | ||
1.3 | Ống đồng toàn phát 12 dày 6.1 | m | 80,000 | ||
1.4 | Ống đồng toàn phát 16 dày 6.1 | m | 120,000 | ||
1.5 | Bảo ôn 6 dày 10 | m | 20,000 | ||
1.6 | Bảo ôn 10 dày 10 | m | 25,000 | ||
1.7 | Bảo ôn 12 dày 10 | m | 30,000 | ||
1.8 | Bảo ôn 16 dày 10 | m | 35,000 | ||
2 | Dây điện trần phú | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1×1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2×1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2×2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2×4 | m | 35,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước mềm | m | 15,000 | ||
3.2 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.3 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 9000 BTU | Máy | 200,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 12000 BTU | Máy | 250,000 | ||
5.3 | Nhân công lắp máy 18000 BTU | Máy | 300,000 | ||
5.4 | Nhân công lắp máy 24000 BTU | Máy | 350,000 | ||
5.5 | Nhân công đục tường đi ống Gas | m | 50,000 | ||
5.6 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 50,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat 20A | Chiếc | 100,000 | ||
6.2 | Atomat 30A | Chiếc | 120,000 | ||
6.3 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,…) | Bộ | 100,000 | ||
6.4 | Mối hàn trong nhà | Mối | 30,000 | ||
6.5 | Mối hàn ngoài trời | Mối | 50,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 | ||
7 | Chi phí nhân công tháo đỡ điều hòa | ||||
7.1 | Nhân công tháo 9000 BTU | Máy | 150,000 | ||
7.2 | Nhân công tháo 12000 BTU | Máy | 150,000 | ||
7.3 | Nhân công tháo 18000 BTU | Máy | 200,000 | ||
7.4 | Nhân công tháo 24000 BTU | Máy | 200,000 |
Ghi chú:
– Giá vật tư chưa bao gồm 10% VAT
– Giá nhân công tháo và lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,…
Hiện tại không có đánh giá nào.