Điều hòa LG 24000 2 chiều | Chi tiết sản phẩm
Bài viết Điều hòa LG 2 chiều 24.000btu B24END
Máy điều hòa LG 2 chiều 24.000BTU inverter B24END cùng với B18ENC là 2 sản phẩm máy điều hòa treo tường LG chính hãng được nhập khẩu nguyên bộ từ Hàn Quốc.
Điều hòa LG inverter B24END 2 chiều (làm lạnh và sưởi ấm) rất phù hợp cho nhu cầu tiêu dùng tại Miền Bắc với đặc tính mùa hè rất nóng và mùa đông rất lạnh mang lại cảm giác sảng khoái quanh năm cho người tiêu dùng.
Điều hòa LG 24000 2 chiều B24END được trang bị công nghệ inverter tiên tiến giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả tới 60% so với máy điều hòa thông thường.
Tuy có nhiều ưu điểm nhưng máy Điều hòa LG inverter bán ra chậm hơn rất nhiều so với Panasonic Z24TKH-8 và Daikin FTXS71GVMV / GTKS71GVMV thậm chí là Fujitsu bởi theo đánh giá chung của người tiêu dùng máy điều hòa LG làm lạnh chậm hơn và ồn hơn, bên cạnh đó mức giá chênh lệch thực sự không quá nhiều.
Bạn cần tìm mua máy điều hòa chính hãng giá rẻ hãy đến với chúng tôi – Công ty AC&T chuyên gia số 1 về máy điều hòa không khí tại Hà Nội
Điều hòa LG 24000 2 chiều | Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Điều hòa LG 2 chiều 24.000btu B24END
THÔNG SỐ CHUNG ĐIỀU HÒA LG INVERTER | B24END |
Nguồn điện | 1/220-240V/50Hz |
CÔNG SUẤT LÀM LẠNH | |
W | 6,100 |
Btu/h | 21,000 |
CÔNG SUẤT SƯỞI ẤM | |
Btu/h | 21,500 |
W | 6,300 |
KHẢ NĂNG KHỬ ẨM | |
Khả năng khử ẩm | 1.9 |
ỐNG CÔNG NGHỆ | |
Dẫn ga | 15.88 (mm) |
Dẫn chất lỏng | 6.35 (mm) |
CÔNG SUẤT | |
Dòng điện( làm lạnh/ sưởi ấm) | 9.42/8.85A |
HIỆU SUẤT TIẾT KIỆM ĐIỆN NĂNG EER | |
Tính theo Btu/h.W | 10.55 |
Tính theo W/W | 3.07 |
TÍNH NĂNG | |
Chế độ vận hành khi ngủ | Có |
Tự động làm sạch | Có |
Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức | Có |
Làm lạnh nhanh | Có |
Khử ẩm dịu nhẹ | Có |
Tiếp xúc dịu nhẹ | Có |
LƯU LƯỢNG GIÓ | |
Cục trong tối đa (m3/phút) | 18.6 (657) |
Cục ngoài tối đa (m3/phút) | 50.0 (1,766) |
TRỌNG LƯỢNG | |
Cục trong (kg) | 9.5 |
Cục ngoài (kg) | 41.7 |
ĐỘ ỒN | |
Cục trong (cao) (dB(A)±3) | 45 |
Cục trong (TB) (dB(A)±3) | 40 |
Cục trong (Thấp) (dB(A)±3) | 35 |
Cục trong (Siêu Thấp) (dB(A)±3) | 29 |
Cục ngoài (Cao)(dB(A)±3) | 53 |
KÍCH THƯỚC | |
Cục trong (RxCxS) | 885 x 296 x 236 mm |
Cục ngoài (RxCxS) | 870 x 655 x 320mm |
LỌC KHÍ | |
Tấm lọc kháng khuẩn | Có |
Tấm lọc bảo vệ đa năng 3M | Có |
Bảng giá
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐH TREO TƯỜNG | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 6 dày 6.1 | m | 40,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 10 dày 6.1 | m | 70,000 | ||
1.3 | Ống đồng toàn phát 12 dày 6.1 | m | 80,000 | ||
1.4 | Ống đồng toàn phát 16 dày 6.1 | m | 120,000 | ||
1.5 | Bảo ôn 6 dày 10 | m | 20,000 | ||
1.6 | Bảo ôn 10 dày 10 | m | 25,000 | ||
1.7 | Bảo ôn 12 dày 10 | m | 30,000 | ||
1.8 | Bảo ôn 16 dày 10 | m | 35,000 | ||
2 | Dây điện trần phú | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1×1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2×1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2×2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2×4 | m | 35,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước mềm | m | 15,000 | ||
3.2 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.3 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 9000 BTU | Máy | 200,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 12000 BTU | Máy | 250,000 | ||
5.3 | Nhân công lắp máy 18000 BTU | Máy | 300,000 | ||
5.4 | Nhân công lắp máy 24000 BTU | Máy | 350,000 | ||
5.5 | Nhân công đục tường đi ống Gas | m | 50,000 | ||
5.6 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 50,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat 20A | Chiếc | 100,000 | ||
6.2 | Atomat 30A | Chiếc | 120,000 | ||
6.3 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,…) | Bộ | 100,000 | ||
6.4 | Mối hàn trong nhà | Mối | 30,000 | ||
6.5 | Mối hàn ngoài trời | Mối | 50,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 | ||
7 | Chi phí nhân công tháo đỡ điều hòa | ||||
7.1 | Nhân công tháo 9000 BTU | Máy | 150,000 | ||
7.2 | Nhân công tháo 12000 BTU | Máy | 150,000 | ||
7.3 | Nhân công tháo 18000 BTU | Máy | 200,000 | ||
7.4 | Nhân công tháo 24000 BTU | Máy | 200,000 |
Ghi chú:
– Giá vật tư chưa bao gồm 10% VAT
– Giá nhân công tháo và lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,…
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.