Điều hòa LG 12000 2 chiều Inverter | Chi tiết sản phẩm
Bài viết Điều hòa LG inverter 2 chiều 12.000btu B13END1
Máy Điều hòa LG 2 chiều thương hiệu đến từ Hàn Quốc được sản xuất và nhập khẩu chính hãng từ Thái Lan đây là model 2 chiều công suất 12000BTU duy nhất của LG được bán trên thị trường kể từ tháng 1/2017.
Điều hòa 2 chiều LG B13END1 kiểu dáng thiết kế đẹp mắt sang trọng đường nét ấn tượng từng chi tiết mang lại vẻ đẹp cho căn phòng bạn với diện tích lên đến 20m2.
Năm 2017, hãng LG chú trọng phát triển sản phẩm máy điều hòa công nghệ inverter – chính vì thế B13ENC cũng được trang bị công nghệ tiên tiến mới nhất này. Giúp máy điều hòa tiết kiệm điện năng hiệu quả lên tới 60% so với máy điều hòa thông thường, ngoài ra hoạt động êm ái cùng biên độ thay đổi nhiệt độ thấp mang lại cảm giác sảng khoái thoải mái nhất cho Bạn.
Đồng thời máy điều hòa không khí LG B13END1 trang bị hệ thống bảo vệ sức khỏe toàn diện, hệ thống tấm lọc cải tiến giúp bảo vệ bàn và gia đình khỏi các tác nhân gây hại trong không khí như: vi rút, vi khuẩn và các tác nhân gây dị ứng.
Tấm vị lọc bụi đảm bảo sự lưu thông luồng không khí mạnh mẽ, giảm ồn, sử dụng lực tĩnh điện cho toàn bề mặt sẽ bắt giữ các phần tử có kích thước siêu nhỏ (bao gồm cả phấn hoa, bụi nhỏ và các chất gây bệnh đường hô hấp).
Diệt khuẩn Plasmaster ion tăng cường với hơn 3 triệu ion tăng cường từ bộ tạo ion Plasmaster không chỉ giúp loại bỏ vi khuẩn từ không khí đi qua điều hòa mà còn tất cả các vật dụng xung quanh.
Sau khi đi làm về từ ngoài đường nóng bức trở về nhà bạn chỉ muốn lao tới bấm quạt và điều hòa cùng lúc để tận hường cảm giác mát lạnh nhanh nhất có thể. Máy điều hòa LG 12000btu B13END1 hiểu được điều đó với khả năng làm lạnh nhanh và mạnh mẽ. Luồng khí lạnh sẽ nhanh chóng lan tỏa khắp căn phòng, bạn sẽ thoải mái tận hưởng sự mát lạnh mà không hề lo lắng đến nhiệt độ ngoài trời nóng bức.
Ngoài những ưu điểm về công nghệ, tính năng sản phẩm kể trên thì phải nó đến giá máy điều hòa LG B13END1 rất hợp lý rẻ hơn điều hòa Panasonic YZ12WKH-8 hay Daikin FTHF35VVMV lên tới gần 1.5 triệu đồng / 1 bộ.
Điều hòa LG 12000 2 chiều inverter | Thông số kỹ thuật
Thống số kỹ thuật Điều hòa LG inverter 2 chiều 12.000btu B13END
Điều hòa LG | B13END1 | ||
Công suất làm lạnh | Kw | 3,370 | |
Btu/h | 11,500 | ||
Công suất sưởi ấm | Kw | 3,517 | |
Btu/h | 12,000 | ||
Công suất tiêu thụ | Làm lạnh/Sưởi ấm | W | 1,050/975 |
Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối đa) | W | 1,300/1,260 | |
Cường độ dòng điện | Làm lạnh/Sưởi ấm | A | 5.1/4.8 |
Làm lạnh/Sưởi ấm(Tối đa) | A | 6.5/5.8 | |
EER | W/W | 3.21 | |
(Btu/h)/W | 11.00 | ||
COP | W/W | 3.61 | |
Btu/h.W | 12.31 | ||
Tem năng lượng | Cấp năng lượng | sao | 5 |
CSPF | CSPF | 4.65 | |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 1/220-240/50Hz | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh,Tối đa | mᶟ/min | 12.2 |
Dàn nóng,Tối đa | mᶟ/min | 28 | |
Khử ẩm | l/h | 0.6 | |
Độ ồn | Dàn lạnh | dB(A)+3 | 39/33/25/19 |
Dàn nóng | dB(A)+3 | 49 | |
Độ dài đường ống tiêu chuẩn/tối đa | m | 7.5/15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 7 | |
Môi chất lạnh | loại | R410A | |
Khối lượng nạp | kg | 0.78 | |
Kết nối ống | Ống lỏng | mm | 6.35 |
Ống gas | mm | 9.52 | |
Kích thước | Dàn lạnh(Rộng*Cao*Sâu) | mm | 810*290*210 |
Dàn nóng(Rộng*Cao*Sâu) | mm | 720*500*270 | |
Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 8.4 |
Dàn nóng | kg | 26.3 | |
Loại inverter | Smart Inverter | ||
Dàn lạnh | Màn hình hiển thị | ||
Dàn nóng | Dàn tản nhiệt | Nhôm | |
Tạo ion | Tạo ion | – | |
Tấm lọc trước | Kháng khuẩn | 0 | |
Tấm lọc 3M | Tấm vi lọc | – | |
Tính năng | Dãy nhiệt độ cài đặt | Làm lạnh(°C) | 16-30 |
Sưởi ấm(°C) | 16-30 | ||
Cấp độ quạt | 5 | ||
Làm lạnh nhanh | 0 | ||
Vận hành khi ngủ | 0 | ||
Gió tự nhiên | 0 | ||
Hẹn giờ | 24hr On/Off | ||
Đảo gió lên xuống tự động | 0 | ||
Đảo gió trái phải tự động | – | ||
Tự động làm sạch | 0 | ||
Khử ẩm | 0 | ||
Tự động vận hành(Model 1 chiều) | – | ||
Tự động chuyển đổi(Model 2 chiều) | 0 | ||
Tự khởi động lại(phút) | 3 | ||
Bật tắt đèn hiển thị | 0 | ||
Khởi động nóng | 0 | ||
Tính năng đặc biệt | Chuẩn đoán thông minh | 0 | |
Xua muỗi | – | ||
Tạo ion(chăm sóc da) | – | ||
Hướng gió dễ chịu | 0 | ||
Kiểm soát năng lượng chủ động | 0 |
Bảng giá
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐH TREO TƯỜNG | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 6 dày 6.1 | m | 40,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 10 dày 6.1 | m | 70,000 | ||
1.3 | Ống đồng toàn phát 12 dày 6.1 | m | 80,000 | ||
1.4 | Ống đồng toàn phát 16 dày 6.1 | m | 120,000 | ||
1.5 | Bảo ôn 6 dày 10 | m | 20,000 | ||
1.6 | Bảo ôn 10 dày 10 | m | 25,000 | ||
1.7 | Bảo ôn 12 dày 10 | m | 30,000 | ||
1.8 | Bảo ôn 16 dày 10 | m | 35,000 | ||
2 | Dây điện trần phú | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1×1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2×1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2×2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2×4 | m | 35,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước mềm | m | 15,000 | ||
3.2 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.3 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 9000 BTU | Máy | 200,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 12000 BTU | Máy | 250,000 | ||
5.3 | Nhân công lắp máy 18000 BTU | Máy | 300,000 | ||
5.4 | Nhân công lắp máy 24000 BTU | Máy | 350,000 | ||
5.5 | Nhân công đục tường đi ống Gas | m | 50,000 | ||
5.6 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 50,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat 20A | Chiếc | 100,000 | ||
6.2 | Atomat 30A | Chiếc | 120,000 | ||
6.3 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,…) | Bộ | 100,000 | ||
6.4 | Mối hàn trong nhà | Mối | 30,000 | ||
6.5 | Mối hàn ngoài trời | Mối | 50,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 | ||
7 | Chi phí nhân công tháo đỡ điều hòa | ||||
7.1 | Nhân công tháo 9000 BTU | Máy | 150,000 | ||
7.2 | Nhân công tháo 12000 BTU | Máy | 150,000 | ||
7.3 | Nhân công tháo 18000 BTU | Máy | 200,000 | ||
7.4 | Nhân công tháo 24000 BTU | Máy | 200,000 |
Ghi chú:
– Giá vật tư chưa bao gồm 10% VAT
– Giá nhân công tháo và lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,…
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.