Dieu Hoa Nagakawa | Thông số kỹ thuật
Dieu Hoa Nagakawa 1 chiều NS-C18TK, công suất 18000Btu là sản phẩm với thiết kế mới nhất giá rẻ của Nagakawa năm 2016. Sản phẩm mang thương hiệu người Việt, là người Việt Nam bạn hãy luôn tin dùng và ủng hộ sản phẩm của Việt Nam.
Với công suất trên, người tiêu dùng có thể lắp đặt điều hòa nagakawa 18000 1 chiều vào các căn phòng có diện tích dưới 30m2, rất phù hợp cho các phòng khách, phòng họp văn phòng, hoặc các cửa hàng nhỏ.
Vì giá thành của sản phẩm rất hợp túi tiền lại được sản xuất và lắp ráp tại Việt Nam nên chi phí điều hòa nagakawa 18000 1 chiều sẽ ít hơn so với các sản phẩm cùng loại mà chất lượng lại rất tốt, chính vì thế khách hàng nên tin chọn và sử dụng sản phẩm Nagakawa do chính nội địa cung cấp.
Với tính năng máy làm lạnh nhanh, độ ồn thấp, chạy bền bỉ, vận hành êm ái là những ưu điểm rất tốt của sản phẩm. Cùng chế độ hoạt động vô cùng thông minh chắc chắn sẽ làm hài lòng nhu cầu của khách hàng.
Dieu Hoa Nagakawa 1 Chiều 18.000BTU | Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Điều hòa Nagakawa 1 chiều 18.000BTU NS-C18TK
Điều hòa Nagakawa | Đơn vị | NS-C18TK | |
Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 18.000 |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 1.170 |
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 7,9 |
Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 206~240/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) | m3/h | 800/737/630 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 3,010 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 2,0 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 39 |
Cục ngoài | dB(A) | 56 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 900x280x202 |
Cục ngoài | mm | 820x605x300 | |
Khối lượng tổng | Cục trong | kg | 12 |
Cục ngoài | kg | 41 (43) | |
Môi chất lạnh sử dụng | R22 | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F6,35 |
Hơi | mm | F12,7 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa | m | 5 |
Bảng giá
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐH TREO TƯỜNG | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 6 dày 6.1 | m | 40,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 10 dày 6.1 | m | 70,000 | ||
1.3 | Ống đồng toàn phát 12 dày 6.1 | m | 80,000 | ||
1.4 | Ống đồng toàn phát 16 dày 6.1 | m | 120,000 | ||
1.5 | Bảo ôn 6 dày 10 | m | 20,000 | ||
1.6 | Bảo ôn 10 dày 10 | m | 25,000 | ||
1.7 | Bảo ôn 12 dày 10 | m | 30,000 | ||
1.8 | Bảo ôn 16 dày 10 | m | 35,000 | ||
2 | Dây điện trần phú | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1×1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2×1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2×2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2×4 | m | 35,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước mềm | m | 15,000 | ||
3.2 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.3 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 9000 BTU | Máy | 200,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 12000 BTU | Máy | 250,000 | ||
5.3 | Nhân công lắp máy 18000 BTU | Máy | 300,000 | ||
5.4 | Nhân công lắp máy 24000 BTU | Máy | 350,000 | ||
5.5 | Nhân công đục tường đi ống Gas | m | 50,000 | ||
5.6 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 50,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat 20A | Chiếc | 100,000 | ||
6.2 | Atomat 30A | Chiếc | 120,000 | ||
6.3 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,…) | Bộ | 100,000 | ||
6.4 | Mối hàn trong nhà | Mối | 30,000 | ||
6.5 | Mối hàn ngoài trời | Mối | 50,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 | ||
7 | Chi phí nhân công tháo đỡ điều hòa | ||||
7.1 | Nhân công tháo 9000 BTU | Máy | 150,000 | ||
7.2 | Nhân công tháo 12000 BTU | Máy | 150,000 | ||
7.3 | Nhân công tháo 18000 BTU | Máy | 200,000 | ||
7.4 | Nhân công tháo 24000 BTU | Máy | 200,000 |
Ghi chú:
– Giá vật tư chưa bao gồm 10% VAT
– Giá nhân công tháo và lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,…
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.