Điều hòa nối ống gió Daikin 18000 Inverter 1 chiều thông tin
HÃNG SẢN XUẤT: Daikin
LOẠI ĐIỀU HÒA: 1 chiều
XUẤT XỨ: Thái Lan
Điều hòa nối ống gió Daikin 18000 Inverter 1 chiều | Chi Tiết Sản Phẩm
Bài viết Điều hòa nối ống gió Daikin 1 chiều 18.000BTU FDBNQ18MV1/RNQ18MV1
Điều hòa âm trần ống gió Daikin áp suất tĩnh thấp FDBNQ18MV1/RNQ18MV1 công suất 18.000BTU (2.0HP) 1 chiều lạnh sản phẩm mới năm 2016 thay thế model cũ FDBG18PUV2V/R18PUV2V sử dụng môi chất làm lạnh mới gas R410A lý tưởng cho không gian sống tươi đẹp, yên tĩnh phù hợp với chung cư, căn hộ, nhà riêng và khách sạn.
Trong những năm gần đây nhu cầu mua máy điều hòa âm trần nối ống gió nói chung đặc biệt là máy điều hòa giấu trần nối ống gió Daikin nói riêng luôn được người tiêu dùng tin tưởng chọn mua nhiều nhất bởi sự đa dạng về chủng loại công suất, chất lượng tốt nhất và đảm bảo máy vận hành êm ái lắp đặt cho các căn hộ chung cư cao cấp…tiết kiệm không gian và đặc biệt sang trọng.
Máy Điều hòa âm trần ống gió Daikin 18000BTU model: FDBNQ18MV1 lắp đặt cho phòng có diện tích dưới 30m2 trọng lượng nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt.
Để ngăn ngừa hiện tượng gia tăng độ ồn khi máy vận hành, không lắp lưới hút gió trực tiếp dưới buồng hút.
Vận hành êm ái
Dàn lạnh | Cao | Thấp |
FDBNQ09/13/18M | 41 | 38 |
Độ bền cao
Do khung bên dưới có thể bị ăn mòn nên một tấm thép chống ăn mòn được trang bị để gia tăng độ bền. Cánh tản nhiệt của dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn
Đảo gió tự động: Phân tán làn gió sảng khoái đến mọi nơi dù gần hoặc xa máy điều hòa. Có thể cài đặt cố định góc tạo hướng thổi gió bằng điều khiển từ xa.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Điều hòa nối ống gió Daikin 1 chiều 18.000BTU FDBNQ18MV1/RNQ18MV1
Tên Model | Dàn lạnh | FDBNQ18MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | RNQ18MV1 | ||
Y1 | – | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz | |
Công suất làm lạnh | kW | 5.2 | ||
Btu/h | 17,700 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2.06 | |
COP | W/W | 2.52 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 41/38 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 260 x 900 x 580 | ||
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 51 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 595 x 845 x 300 | ||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | o/ 6.4 | |
Hơi | mm | o/ 12.7 | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 30 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 |
Bảng Giá
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN ỐNG GIÓ | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 10 dày 6.1 | m | 70,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 16 dày 7.1 | m | 120,000 | ||
1.3 | Ống đồng toàn phát 19 dày 7.1 | m | 140,000 | ||
1.4 | Bảo ôn superlon 10 dày 13 | m | 25,000 | ||
1.5 | Bảo ôn superlon 16 dày 13 | m | 35,000 | ||
1.6 | Bảo ôn superlon 19 dày 13 | m | 45,000 | ||
2 | Dây điện | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1×1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2×1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2×2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2×4 | m | 35,000 | ||
2.5 | Dây nguồn 3 pha 3×4+1×2.5 cadisun | m | 50,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.2 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 12000-24000 BTU | Máy | 650,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 28000 – 48000BTU | Máy | 850,000 | ||
5.3 | Nhân công đục tường đi ống đồng | m | 60,000 | ||
5.4 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 60,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat LG 25A/3 pha | Chiếc | 450,000 | ||
6.2 | Atomat LG 30A/1 pha | Chiếc | 250,000 | ||
6.3 | Ti treo dàn lạnh 1 bộ | Bộ | 150,000 | ||
6.4 | Mối hàn nối ống | Mối | 50,000 | ||
6.5 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,…) | Bộ | 150,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 | ||
7 | Ống gió, côn thu | ||||
7.1 | Ống gió D150 | m | 100,000 | ||
7.2 | Ống gió D200 | m | 120,000 | ||
7.3 | Ống gió D300 | m | 160,000 | ||
7.4 | Côn thu đầu máy 18000 – 24000 BTU | Cái | 800,000 | ||
7.5 | Côn thu đầu máy 30000 – 50000 BTU | Cái | 950,000 | ||
7.6 | Côn thu đuôi máy 18000 – 24000 BTU | Cái | 800,000 | ||
7.7 | Côn thu đuôi máy 30000 – 50000 BTU | Cái | 950,000 |
Ghi chú:
– Giá vật tư và nhân công chưa bao gồm 10% VAT
– Giá nhân công trên được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,..
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.