Điêu hòa Sumikura 12000 1 chiều | Chi tiết sản phẩm
Bài viết điêu hòa sumikura 12000 1 chiều APS/APO-120SK
Máy điều hòa sumikura APS/APO-120SK+ công suất 12.000BTU, 1 chiều model mới nhất năm 2016 công nghệ hàng đầu Nhật Bản được nhập khẩu chính hãng từ Malaysia chất lượng tốt giá rẻ.
Năm nay đánh dấu sự khác biệt nổi trội về sự thiết kế sang trọng tinh tế với màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh giúp người sử dụng dễ dàng hơn cùng với nó đó là mặt phẳng sang trọng phù hợp với mọi không gian nội thất cũng như giúp cho quá trình vệ sinh bảo dưỡng máy vô cùng đơn giản hơn bao giờ hết.
Điều hòa treo tường Sumikura 1 chiều 12000BTU đảo gió 2 cánh mạnh mẽ có thể dàn trải hơi lạnh đều khắp đến tận cùng các góc của căn phòng. Với luồng gió 3 chiều tính năng này kết hợp cả đảo chiều tự động theo phương đứng và phương ngang giúp luân chuyển hơi lạnh đến mọi nơi của căn phòng ngay cả ở những không gian rộng lớn nhắt.
Điều hòa Sumikura tự khởi động lại khi mất nguồn máy ghi nhớ các chế độ cài đặt, lưu lượng gió, nhiệt độ…và tự động trở lại cài đặt khi nguồn điện được phục hồi sau khi mất điện.
Với ưu điểm sản phẩm thương hiệu Nhật Bản cùng với chất lượng đã được kiểm chứng và khẳng định trong những năm vừa qua. Máy điều hòa Sumikura nói chung và dòng máy điều hòa treo tường nói riêng đã được thị trường quan tâm và đón nhất.
Máy điều hòa treo tường Sumikura với tính năng hẹn giờ hàng tuần cho phép bạn cài đặt 4 chương trình cho mỗi ngày trong tuần. Không chỉ cài đặt thời gian Bật và Tắt mà còn có thể cài đặt được nhiệt độ. Một khi đã tiến hành cài đặt chế độ Hẹn giờ hàng tuần, máy điều hòa sẽ hoạt động mỗi ngày theo cài đặt mà không cần phải nhập lệnh từ điều khiển từ xa. Chế độ Hẹn giờ hàng tuần đồng bộ máy điều hòa với lịch hoạt động của gia đình bạn mang lại tiện ích và sự thoải mái tối đa cho căn nhà của bạn
So với các hãng điều hòa giá rẻ khác: Funiki SBC12 thì chọn mua máy điều hòa Sumikura dòng sản phẩm SK plus là sự lựa chọn hợp lý cho công trình của Bạn.
Máy điều hòa Sumikura được thiết kế để dễ dàng hơn và hiệu quả hơn cho quá trình cài đặt, không phụ thuộc vào điều kiện xung quanh và số lượng nhân viên lắp đặt.
Điêu hòa sumikura 12000 1 chiều | Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Điều hòa Sumikura 1 chiều 12.000BTU APS/APO-120SK
Model | APS/APO-H120 | ||
Công suất làm lạnh/ sưởi | Btu/h | 12000 | |
HP | 1.5 | ||
Điện nguồn | 220-240V~/1P/50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ (lạnh/ sưởi) | W | 1090/1150 | |
Dòng điện định mức (lạnh/ sưởi) | A | 5.9/6.0 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/ sưởi) | W/W | 3.2/3.28 | |
Khử ẩm | L/h | 1.4 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m3/h | 550/470/350 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | dB(A) | 40/38/36 | |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 790*187*270 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 855*260*330 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | – | |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 52 |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 805*560*260 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 910*620*340 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | – | |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 6.35 |
Ống hơi | mm | 12.7 | |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 8 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 5 | |
Loại môi chất làm lạnh (Gas lạnh) | R22 | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |
Bảng giá
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐH TREO TƯỜNG | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 6 dày 6.1 | m | 40,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 10 dày 6.1 | m | 70,000 | ||
1.3 | Ống đồng toàn phát 12 dày 6.1 | m | 80,000 | ||
1.4 | Ống đồng toàn phát 16 dày 6.1 | m | 120,000 | ||
1.5 | Bảo ôn 6 dày 10 | m | 20,000 | ||
1.6 | Bảo ôn 10 dày 10 | m | 25,000 | ||
1.7 | Bảo ôn 12 dày 10 | m | 30,000 | ||
1.8 | Bảo ôn 16 dày 10 | m | 35,000 | ||
2 | Dây điện trần phú | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1×1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2×1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2×2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2×4 | m | 35,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước mềm | m | 15,000 | ||
3.2 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.3 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 9000 BTU | Máy | 200,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 12000 BTU | Máy | 250,000 | ||
5.3 | Nhân công lắp máy 18000 BTU | Máy | 300,000 | ||
5.4 | Nhân công lắp máy 24000 BTU | Máy | 350,000 | ||
5.5 | Nhân công đục tường đi ống Gas | m | 50,000 | ||
5.6 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 50,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat 20A | Chiếc | 100,000 | ||
6.2 | Atomat 30A | Chiếc | 120,000 | ||
6.3 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,…) | Bộ | 100,000 | ||
6.4 | Mối hàn trong nhà | Mối | 30,000 | ||
6.5 | Mối hàn ngoài trời | Mối | 50,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 | ||
7 | Chi phí nhân công tháo đỡ điều hòa | ||||
7.1 | Nhân công tháo 9000 BTU | Máy | 150,000 | ||
7.2 | Nhân công tháo 12000 BTU | Máy | 150,000 | ||
7.3 | Nhân công tháo 18000 BTU | Máy | 200,000 | ||
7.4 | Nhân công tháo 24000 BTU | Máy | 200,000 |
Ghi chú:
– Giá vật tư chưa bao gồm 10% VAT
– Giá nhân công tháo và lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,…
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.