Tình trạng: Còn hàng
Xuất xứ: Chính hãng Hàn Quốc
Bảo hành: 1 năm
Vận chuyển: Miễn phí nội thành Hà Nội
Chi Tiết Sản Phẩm
Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 93.000BTU:
- Hệ thống lọc khí PLASMA (có thể vệ sinh được)
- Tấm lọc khử khuẩn
- Tự động vận hành (Điều khiển thông minh)
- Chức năng khởi động nóng (Cho dòng máy hai chiều)
- Chức năng tự khởi động lại
- Chức năng làm lạnh nhanh
- Chức năng tự động đảo cánh
- Chức năng tự chuẩn đoán
- Cánh tản nhiệt mạ vàng tiết kiệm năng lượng
- Cánh tản nhiệt mạ vàng tiết kiệm năng lượng
Thông Số Kỹ Thuật
Thông Số Kỹ Thuật
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 93.000BTU LP-C1008FA0
Điều hòa tủ đứng LG 93.000BTU TP-C1008FA0 Nguồn cấp Ø/V/Hz 3/380-415/50 Công suất (chiều lạnh) KW 27,24 Btu/h 93.000 Công suất điện (chiều lạnh) KW 9.50 EER (chiều lạnh) Btu/h/W 9,79 Ống đồng Lỏng mm ø12,7 Hơi mm ø27,94 Chiều dài đường ống môi chất lạnh lớn nhất m 50 Chênh lệch độ cao tối đa giữa dàn nóng và dàn lạnh m 30 Nước ngưng mm /25 DÀN LẠNH Loại Tủ đứng Điều khiển Loại Không dây Động cơ Loại Induction Quạt Loại Sirocco Fan Dòng điện định mức (chiều lạnh) A 15 Lưu lượng gió (cao/trung bình/thấp) CMM 67/-/58 CFM 2.366/-/2.048 Độ ồn Db(A)±3 62/60/58 Tỉ lệ hút ẩm l/h 12 Kích thước (RxCxD) mm 1.050×1.880×495 Khối lượng kg 120.0 DÀN NÓNG Hướng thải gió giải nhiệt dàn ngưng Cạnh trên Máy nén Loại Scroll Quạt Loại Propeller Dòng điện định mức (chiều lạnh) A 15 Độ ồn Db(A)±3 68 Môi chất lạnh (Nạp sẵn cho 7.5m ống) Loại R-22 kg 6.300 Kích thước (RxCxD) mm 1.245x930x650 Khối lượng kg 150 Phạm vi hoạt động của dàn nóng Cooling °C 21-43 Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 93.000BTU LP-C1008FA0
Bảng Giá
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG STT VẬT TƯ ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN 1 Ống đồng và bảo ôn 1.1 Ống đồng toàn phát 10×16 dày 6.1 kèm bảo ôn m 250,000 1.2 Ống đồng toàn phát 10×19 dày 6.1 kèm bảo ôn m 280,000 2 Dây điện 2.1 Dây điện Trần Phú 1×1.5 m 8,000 2.2 Dây điện Trần Phú 2×1.5 m 15,000 2.3 Dây điện Trần Phú 2×2.5 m 20,000 2.4 Dây điện Trần Phú 2×4 m 35,000 2.5 Dây nguồn 3 pha 3×4+1×2.5 cadisun m 50,000 3 Ống nước và bảo ôn ống nước 3.1 Ống nước cứng D21 m 25,000 3.2 Ống nước mềm m 15,000 3.3 Bảo ôn ống nước 19 dày 10 m 25,000 4 Giá đỡ cục nóng 4.1 Giá đỡ máy 9000-12000 BTU Bộ 100,000 4.2 Giá đỡ máy 18000-24000 BTU Bộ 150,000 4.3 Giá đỡ máy 30000-50000 BTU Bộ 250,000 5 Chi phí nhân công lắp đặt 5.1 Nhân công lắp máy 12000-24000 BTU Máy 450,000 5.2 Nhân công lắp máy 28000 – 48000BTU Máy 650,000 5.3 Nhân công đục tường đi ống đồng m 60,000 5.4 Nhân công đục tường đi ống nước m 60,000 6 Vật tư kèm theo 6.1 Atomat LG 25A/3 pha Chiếc 450,000 6.2 Atomat LG 30A/1 pha Chiếc 250,000 6.3 Ti treo dàn lạnh 1 bộ Bộ 150,000 6.4 Mối hàn nối ống Mối 50,000 6.5 Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,…) Bộ 150,000 6.6 Hút chân không và thử kín Lần 50,000 Ghi chú:
– Giá trên chưa bao gồm 10%VAT
– Giá nhân công lắp đặt áp dụng tại vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,..
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.