HÃNG SẢN XUẤT: Panasonic
LOẠI ĐIỀU HÒA: 2 chiều
XUẤT XỨ: Trung Quốc
Chi Tiết Sản Phẩm
Bài viết Điều hòa tủ đứng Panasonic 2 chiều 28.000BTu CU/CS-E28NFQ
Điều hòa tủ đứng Panasonic CU/CS-E28NFQ công suất 28000BTU 2 chiều công nghệ inverter giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả, hoạt động êm ái, thiết kế mới vô cùng sang trọng, tinh tế tôn vinh giá trí ngôi nhà bạn.
Điều hòa cây Panasonic 28000BTU – E28NFQ sử dụng điện 1 pha phù hợp lắp đặt cho phòng khách của các căn hộ cao cấp có diện tích dưới 45m2, bên cạnh đó nếu so sánh với máy điều hòa đặt sàn Daikin cùng loại FVQ71CVEB/RZQ71KCV4A thì chọn mua máy điều hòa Panasonic là sự lựa chọn của nhà tiêu dùng thông thái: Giá rẻ, thiết kế mới sang trọng, tinh tế.
Đến nay, Điều hòa tủ đứng Panasonic 2 chiều chính hãng chỉ có duy nhất model E28NFQ công suất 28.000Btu ngoài ra không có bất kỳ model nào khác. Chính vì vậy để đảm bảo rằng Quý khách hàng mua được đúng hàng chính hãng cần mua hàng tại các đơn vị mua hàng uy tín kết hợp với việc kiểm tra sau:
1- Hàng nguyên đai, nguyên kiện, phiếu bảo hành chính hãng kèm theo
2. Ký hiệu sản phẩm (model) chính xác và số Seri trên cục nóng khớp với dãy số Seri trên phiếu bảo hành.
3. Các phím trên mặt điều khiển duy nhất chỉ có tiếng Anh.
Máy điều hòa tủ đứng Panasonic E28NFQ với thiết kế của gió hoàn toàn mới giúp luồng gió thổi rộng và xa hơn.
Bảng điều khiển tự dịch chuyển
Bảng điều chỉnh phía trước sẽ tự động mở và đóng khi bật ON và OFF.
Hiển thị màn hình điện tử
Khi điều hòa không khí hoạt động ở công suất cao sẽ có nhiều đèn báo ở chế độ ON hơn. Khi Điều hòa không khí vận hành ở công suất thấp, số đèn báo ở chế độ ON sẽ ít hơn.
Tự chẩn đoán
Có thể tự động thông báo các vấn đề phát sinh.
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Ngăn ngừa trẻ em không tự ý thay đổi hoạt động của máy.
Thông Số Kỹ Thuật
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Panasonic 2 chiều 28.000BTu CU/CS-E28NFQ
MODEL | Dàn lạnh | CS-E28NFQ | |
Dàn nóng | CU-E28NFQ | ||
Công suất làm lạnh / Sưởi ấm | Btu/h | 25,920 (3,600 – 27,000) | |
28,315 – 35,309 | |||
kW | 7.20 (1.00 – 7.50) | ||
8.3 – 10.35 | |||
Nguồn điện | V/Pha | 230 V,1 Æ | |
EER | Btu/hW | 10.1 | |
W/W | 2.82 | ||
Pha | Æ | 1 | |
Thông số điện | Điện áp | V | 230 |
Cường độ dòng | A | 11.8 | |
Điện vào | W | 2,500 | |
Khử ẩm | L/h | 4.2 | |
Pt/h | 7.39 | ||
Độ ồn* (dB) | Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) | (dB-A) | 43/36/33 |
Khối ngoài trời | (dB-A) | -51 | |
Lưu thông khí (Indoor/Hi) | m3/phút – f3/phút | 16.0m3/phút 565f3/phút | |
Kích thước điều hòa | Cao | mm | 1,880 (700) |
inch | 74-1/64 (27-9/16) | ||
Rộng | mm | 540 (998) | |
inch | 21-16/24 (39-19/64) | ||
Sâu | mm | 357 (320) | |
inch | 14-1/16 (12-19/32) | ||
Khối lượng tịnh | kg | 37 (46) | |
lb | 82 (101) | ||
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Æ 6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống gas | mm | Æ 12.70 | |
inch | 1/2 | ||
Ống gas | Chiều dài ống chuẩn | m | 7 |
Chiều dài ống tối đa | m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 | |
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung** | g/m | 20 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà |
Bảng Giá
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 10 dày 6.1 | m | 70,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 16 dày 7.1 | m | 120,000 | ||
1.3 | Ống đồng toàn phát 19 dày 7.1 | m | 140,000 | ||
1.4 | Bảo ôn superlon 10 dày 13 | m | 25,000 | ||
1.5 | Bảo ôn superlon 16 dày 13 | m | 35,000 | ||
1.6 | Bảo ôn superlon 19 dày 13 | m | 45,000 | ||
2 | Dây điện | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1×1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2×1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2×2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2×4 | m | 35,000 | ||
2.5 | Dây nguồn 3 pha 3×4+1×2.5 cadisun | m | 50,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.2 | Ống nước mềm | m | 15,000 | ||
3.3 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 12000-24000 BTU | Máy | 450,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 28000 – 48000BTU | Máy | 650,000 | ||
5.3 | Nhân công đục tường đi ống đồng | m | 60,000 | ||
5.4 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 60,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat LG 25A/3 pha | Chiếc | 450,000 | ||
6.2 | Atomat LG 30A/1 pha | Chiếc | 250,000 | ||
6.3 | Ti treo dàn lạnh 1 bộ | Bộ | 150,000 | ||
6.4 | Mối hàn nối ống | Mối | 50,000 | ||
6.5 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,…) | Bộ | 150,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 |
Ghi chú:
– Báo giá trên chưa bao gồm 10%VAT
– Nhân công lắp đặt trên được áp dụng cho vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,…
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.