Chi tiết sản phẩm
Bài viết Điều hòa Panasonic inverter 1 chiều 24.000BTU XPU24WKH-8
Điều hòa Panasonic XPU24VKH-8công suất 24.000Btu làm lạnh hiệu quả với diện tích lên tới 40m2, phù hợp lắp đặt cho các công trình nhà hàng, khách sạn, căn hộ chung cư hay văn phòng làm việc. Là dòng điều hòa 1 chiều Inverter 1 chiều giá rẻ, sử dụng môi chất làm lạnh mới Gas R32 – dòng gas sạch và thân thiện với môi trường sản phẩm giá rẻ mới nhất của Panasonic trong năm 2017.
Sản xuất và lắp ráp tại Malaysia trên dây truyền công nghệ hàng đầu, đưa ra thị trường những sản phẩm chất lượng đảm bảo đạt chuẩn những kiểm định gắt gao trước khi đưa đến tay người tiêu dùng. Là sản phẩm được bảo hành chính hãng 1 năm toàn bộ máy và 7 năm máy nén, chế độ bảo hành và chăm sóc khách hàng của Panasonic cũng luôn được đánh giá là đứng đầu thị trường. Vì vậy ngoài chất lượng sản phẩm tốt khách hàng còn được trải nghiệm những dịch vụ với chất lượng hàng đầu, hoàn toàn có thể tin tưởng và an tâm khi sử dụng sản phẩm của Panasonic.
Những tính năng nổi bật của Panasonic XPU24WKH-8:
– Tiết kiệm điện: Sử dụng công nghệ Inverter thay đổi tần số nguồn cung máy nén giúp vẫn duy trì nhiệt độ ở khoảng phù hợp vừa tránh tình trạng bật tắt máy nén nhiều lần gây lãng phí điện.
– Làm lạnh nhanh: Công nghệ P-tech cho phép máy nén đạt được tần số tối đa trong thời gian nhanh nhất kể từ khi khởi động mang lại cảm giác mát lạnh tức thì.
– Diệt khuẩn khử mùi: Công nghệ nano-G giúp tiêu diệt các hạt bụi, vi khuẩn và các hạt mang mùi, giúp làm sạch không khí, bảo vệ sức khỏe 1 cách tối đa.
Lựa chọn Điều hòa Panasonic inverter XPU24WKH-8 là sự lựa chọn đáng tin tưởng đối với khách hàng.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Điều hòa Panasonic inverter 1 chiều 24.000BTU XPU24WKH-8
Điều hòa Panasonic | CS-XPU24WKH-8 (CU-XPU24WKH-8) |
||
Công suất làm lạnh | nhỏ nhất-lớn nhất | Kw | 6.00(1.12-6.80) |
nhỏ nhất-lớn nhất | Btu/h | 20.500(3.820-23.200) | |
Chỉ số hiệu suất năng lượng(CSPF) | 5.31 | ||
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng | A | 8.8 | |
Điện vào nhỏ nhất-lớn nhất | W | 1.800(330-2.220) | |
Khử ẩm | L/h | 3.3 | |
Pt/h | 7.0 | ||
Lưu lượng không khí | Khối trong nhà | mᶟ/min(ftᶟ/min) | 17.7(625) |
Khối ngoài trời | mᶟ/min(ftᶟ/min) | 45.0(1.590) | |
Độ ồn | Trong nhà(H/L/Q-Lo) | dB(A) | 45/36/33 |
Ngoài trời(H/L) | dB(A) | 50 | |
Kích thước | Cao | mm | 290(695) |
inch | 11-7/16(27-3/8) | ||
Rộng | mm | 1.070(875) | |
inch | 42-5/32(34-15/32) | ||
Sâu | mm | 240(320) | |
inch | 9-15/32(12-5/8) | ||
Khối lượng tịnh | Khối trong nhà | kg(lb) | 12(26) |
Khối ngoài trời | kg(lb) | 39(86) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Ø6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống gas | mm | Ø15.88 | |
inch | 5/8 | ||
Nối dài ống | Chiều dài ống chuẩn | m | 10 |
Chiều dài ống tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Lượng môi chất lạnh gas cần bổ sung* | g/m | 25 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.