Điều hòa panasonic 18000 2 chiều | Chi tiết sản phẩm
Bài viết Điều hòa Panasonic 18000 2 chiều inverter YZ18WKH-8
Máy Điều hòa Panasonic CU/CS-YZ18WKH-8 công suất 18000Btu (2.0HP) 2 chiều công nghệ inverter giúp máy hoạt động êm ái, cùng với khả năng tiết kiệm điện năng hiệu quả. Đây là model mới nhất 2016 kết hợp tính năng diệt khuẩn khử mùi hiệu quả cùng với sử dụng môi chất làm lạnh mới Gas R32 thân thiện môi trường.
Kể từ tháng 1/2020 Panasonic chính thức ngừng bán dòng sản phẩm máy điều hòa Panasonic 2 chiều sang trọng trong đó có Model YZ18WKH-8, vì thế khách hàng có nhu cầu mua máy điều hòa Panasonic 2 chiều 18000Btu chỉ còn có 2 lựa chọn;
1. Máy điều hòa Panasonic 2 chiều inverter (tiết kiệm 30% điện) YZ18WKH-8
2. Máy Điều hòa Panasonic 2 chiều inverter (cao cấp tiết kiếm 65% điện) XZ24XKH-8
Máy điều hòa treo tường Panasonic YZ18WKH-8 là sự kết hợp giữa công nghệ inverter tiên tiến giúp máy điều hòa tiết kiệm điện năng lên tới 30% và thêm tính năng Nanoe-G giúp diệt khuẩn khử mùi hiệu quả tới 99,9% mang lại không khí trong lành bảo vệ sức khỏe gia đình bạn.
Điều hòa Panasonic inverter 2 chiều YZ18WKH-8 nổi bật với thiết kế sang trọng hiện đại, nổi bật và ấn tượng trong từng đường nét, từng chi tiết hài hòa với mọi không gian nội thất lắp đặt.
Điều hòa Panasonic 2 chiều YZ18WKH-8 dòng sản phẩm inverter giá rẻ phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích dưới 30m2.
Với việc cho ra mắt máy điều hòa Panasonic YZ18WKH-8 được dự báo sẽ bán rất tốt cho các dự án, các công trình đòi hỏi sản phẩm chất lượng tốt với mức giá hợp lý như Công an, ngân hàng, cơ quan nhà nước…
Khác với mọi năm, năm 2021 hãng Panasonic chủ yếu bán các dòng sản phẩm máy Điều hòa Panasonic 9000btu, 12000btu và 18000Btu vì vậy dự báo dòng máy điều hòa Panasonic công suất 24000Btu có xu hướng cháy hàng liên tục trong thời gian tới.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Điều hòa Panasonic Inverter 2 chiều 18.000BTU YZ18WKH-8
Model | [50Hz] | CS – YZ18WKH-8 [CU – YZ18WKH-8] |
|
Công suất làm lạnh / Sưởi ấm | [nhỏ nhất – lớn nhất] | Btu/h | 17,700 [3,340-19,100] |
18,400 [3,340-26,300] | |||
[nhỏ nhất – lớn nhất] | kW | 5.20 [0.98-5.60] | |
5.40 [0.98-7.70] | |||
Chỉ số hiệu suất năng lượng [CSPF] | 6.03 | ||
EER / COP | [nhỏ nhất – lớn nhất] | Btu/hW | 10.93 [11.72-10.91] 12,52 [9.54-11.43] |
[nhỏ nhất – lớn nhất] | W/W | 3.21 [3.44-3.20] 3.67 [2.80-3.35] | |
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện | A | 7.6 | |
7.0 | |||
Điện vào | W | 1,620 [285-1,750] | |
1,470 [350-2,300] | |||
Khử Ẩm | L/h | 2.9 | |
Pt/h | 6.1 | ||
Lưu thông không khí | m3/min | 16.3 | |
17.9 | |||
ft3/min | 575 | ||
630 | |||
Độ ồn Noise |
Trong nhà [Hi/Lo/S-Lo] | [dB-A] | 45/37/34 |
44/37/34 | |||
Ngoài trời [Hi] | [dB-A] | 50 | |
50 | |||
Kích Thước | Cao | mm | 290 [619] |
inch | 11-7/16 [24-3/8] | ||
Rộng | mm | 1,070 [824] | |
inch | 42-5/32 [32-15/32] | ||
Sâu | mm | 240 [299] | |
inch | 9-15/32 [11-25/32] | ||
Khối lượng tịnh | kg | 12 [38] | |
lb | 26 [84] | ||
Đường kính ống dẫn | Ổng lỏng | mm | Ø6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống ga | mm | Ø12.70 | |
inch | 1/2 | ||
Nối dài ống | Chiều dài ống chuẩn | m | 7.5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung | g/m | 15 |
Bảng giá
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐH TREO TƯỜNG | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 6 dày 6.1 | m | 40,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 10 dày 6.1 | m | 70,000 | ||
1.3 | Ống đồng toàn phát 12 dày 6.1 | m | 80,000 | ||
1.4 | Ống đồng toàn phát 16 dày 6.1 | m | 120,000 | ||
1.5 | Bảo ôn 6 dày 10 | m | 20,000 | ||
1.6 | Bảo ôn 10 dày 10 | m | 25,000 | ||
1.7 | Bảo ôn 12 dày 10 | m | 30,000 | ||
1.8 | Bảo ôn 16 dày 10 | m | 35,000 | ||
2 | Dây điện trần phú | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1×1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2×1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2×2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2×4 | m | 35,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước mềm | m | 15,000 | ||
3.2 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.3 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 9000 BTU | Máy | 200,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 12000 BTU | Máy | 250,000 | ||
5.3 | Nhân công lắp máy 18000 BTU | Máy | 300,000 | ||
5.4 | Nhân công lắp máy 24000 BTU | Máy | 350,000 | ||
5.5 | Nhân công đục tường đi ống Gas | m | 50,000 | ||
5.6 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 50,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat 20A | Chiếc | 100,000 | ||
6.2 | Atomat 30A | Chiếc | 120,000 | ||
6.3 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,…) | Bộ | 100,000 | ||
6.4 | Mối hàn trong nhà | Mối | 30,000 | ||
6.5 | Mối hàn ngoài trời | Mối | 50,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 | ||
7 | Chi phí nhân công tháo đỡ điều hòa | ||||
7.1 | Nhân công tháo 9000 BTU | Máy | 150,000 | ||
7.2 | Nhân công tháo 12000 BTU | Máy | 150,000 | ||
7.3 | Nhân công tháo 18000 BTU | Máy | 200,000 | ||
7.4 | Nhân công tháo 24000 BTU | Máy | 200,000 |
Ghi chú:
– Giá vật tư chưa bao gồm 10% VAT
– Giá nhân công tháo và lắp điều hòa được áp dụng tại các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,…
Công ty CPĐT PT Thương Mại và Dịch vụ AC&T là NHÀ PHÂN PHỐI MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ, BÌNH NÓNG LẠNH,MÁY GIẶT TIVI CHÍNH HÃNG : DaiKin , Panasonic, LG, Mitsubishi , Midea , Funiki : GIÁ RẺ HÀNG ĐẦU tại quận Thanh Xuân. Với 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối các dòng máy lạnh chính hãng uy tín , giá cả hợp lý , nên nhận được sự đón nhận nhiệt tình từ người tiêu dùng từ các quận , huyện, tỉnh thành khác nhau trong cả nước : Quận cầu Giấy, Đống Đa, Hoàn Kiếm. Các tỉnh lân cận : Hải Phòng, Thái Nguyên , Bắc Ninh, Nghệ An , Hà Tĩnh .
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm xin liên hệ :
CÔNG TY CPĐT PT THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ AC&T
GPKD: 0104753248 – Ngày cấp: 17/06/2010 – Nơi cấp: Sở KH & ĐT TP. Hà Nội
VPGD: Số 266 Nguyễn Xiển – Thanh Xuân – Hà Nội
Điện thoại: 024.8582 3888 | 024.8582 5888 – Hotline 0918.821.000
Email: Dienmay.act@gmail.com
Website: giadieuhoa247.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.