HÃNG SẢN XUẤT: Panasonic
LOẠI ĐIỀU HÒA: 1 chiều
XUẤT XỨ: Malaysia
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều inverter 43.000BTU CU-YT43KBH52/CS-T43KB4H52
Công Suất (HP) | 5.0HP | ||
Nguồn Điện | V/Pha/Hz | 220-230-240 v, 1ø phase – 50 Hz | |
Khối Trong Nhà | CS-T43KB4H52 | ||
Khối Ngoài Trời | CU-YT43KBH52 | ||
Mặt Trang Trí | CZ-BT03P | ||
Công Suất Làm Lạnh | kW | 12.50 (3.80 – 13.00) | |
Btu/h | 42,600 (13,000 – 44,300) | ||
Dòng Điện | A | 19.7-19.0-18.4 | |
Công Suất Tiêu Thụ | kW | 4.15 (1.25 – 4.45) | |
Khối Trong Nhà | |||
Lưu Lượng Gió | 27.031.0 | ||
Độ Ồn*(Hi/Lo) | dB(A) | 46/41 | |
Độ Ồn*(Hi/Lo) | dB | 61/56 | |
Kích Thước | Khối Trong Nhà(CxRxS) | mm | 288x840x840 |
Mặt Panel(CxRxS) | mm | 950x950x45 | |
Trọng Lượng | Khối Trong Nhà(CxRxS) | kg | 29,0 |
Mặt Panel(CxRxS) | kg | 4,5 | |
Khối Ngoài Trời | |||
Độ Ồn*(Hi) | dB(A) | 54 | |
Độ Ồn*(Hi) | dB | 72 | |
Kích Thước | Khối Trong Nhà(CxRxS) | mm | 1,170x900x320 |
Trọng Lượng | kg | 94,0 | |
Kích Cỡ Đường Ống | Phía Khí | mm (inch) | 15.88 (5/8) |
Phía Lỏng | mm (inch) | 9.52 (3/8) | |
Chiều Dài Đường Ống | Tối Thiểu – Tối Đa | m | 7.5 ~ 30.0 |
Chênh Lệch Độ Cao(Cao)**Thấp | m | (30.0) 20.0 | |
Độ Dài Ống – Không thêm gas | Tối Đa | m | 30,0 |
Lượng Gas Nạp Thêm | g/m | 50 | |
Môi Trường Hoạt Động | Tối Thiểu – Tối Đa | °C | 16 – 43 |
Môi Chất Lạnh | R410A |
Bảng Giá
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSET | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 10 dày 6.1 | m | 70,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 16 dày 7.1 | m | 120,000 | ||
1.3 | Ống đồng toàn phát 19 dày 7.1 | m | 140,000 | ||
1.4 | Bảo ôn superlon 10 dày 13 | m | 25,000 | ||
1.5 | Bảo ôn superlon 16 dày 13 | m | 35,000 | ||
1.6 | Bảo ôn superlon 19 dày 13 | m | 45,000 | ||
2 | Dây điện | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1×1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2×1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2×2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2×4 | m | 35,000 | ||
2.5 | Dây nguồn 3 pha 3×4+1×2.5 cadisun | m | 50,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.2 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 12000-24000 BTU | Máy | 650,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 28000 – 48000 BTU | Máy | 850,000 | ||
5.3 | Nhân công đục tường đi ống đồng | m | 60,000 | ||
5.4 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 60,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat LG 25A/3 pha | Chiếc | 450,000 | ||
6.2 | Atomat LG 30A/1 pha | Chiếc | 250,000 | ||
6.3 | Ti treo dàn lạnh 1 bộ | Bộ | 150,000 | ||
6.4 | Mối hàn nối ống | Mối | 50,000 | ||
6.5 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,…) | Bộ | 150,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 |
Ghi chú:
– Giá vật tư chưa bao gồm 10% VAT
– Giá nhân công tháo và lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,…
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.