Thông Số Kỹ Thuật
Thông số kỹ thuật Điều hòa nối ống gió Daikin inverter 50.000BTU 2 chiều FBQ140EVE/RZQ140HAY4A
Tên Model | Dàn lạnh | FBQ140EVE | |
Dàn nóng | RZQ140HAY4A | ||
Điện nguồn | Dàn nóng | 3 Pha, 415 V, 50Hz | |
Công suất lạnh Danh Định (Tối thiểu. – Tối đa.) |
kW | 13.1 | |
(6.2-15.4) | |||
Btu/h | 44,700 | ||
(21,200-52,900) | |||
Công suất sưởi2,3 Danh Định | kW | 16 | |
(Tối thiểu. – Tối đa.) | (6.2-18.0) | ||
Btu/h | 54,600 | ||
(21,200-61,400) | |||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh | kW | 4.16 |
Sưởi | 4.68 | ||
COP | Lạnh | W/W | 3.15 |
Sưởi | 3.42 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn | dB(A) | 44/40/36 |
(Cao/Trung bình/Thấp) | |||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 298X840X840 | |
Khối lượng | Kg | 24 | |
Dàn nóng | Độ ồn (Lạnh/Sưởi/Chế độ ban đêm) |
dB(A) | 50/52/46 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm | 1,345x900x320 | |
Khối lượng | Kg | 108 |
Bảng Giá
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN ỐNG GIÓ | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 10 dày 6.1 | m | 70,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 16 dày 7.1 | m | 120,000 | ||
1.3 | Ống đồng toàn phát 19 dày 7.1 | m | 140,000 | ||
1.4 | Bảo ôn superlon 10 dày 13 | m | 25,000 | ||
1.5 | Bảo ôn superlon 16 dày 13 | m | 35,000 | ||
1.6 | Bảo ôn superlon 19 dày 13 | m | 45,000 | ||
2 | Dây điện | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1×1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2×1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2×2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2×4 | m | 35,000 | ||
2.5 | Dây nguồn 3 pha 3×4+1×2.5 cadisun | m | 50,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.2 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 12000-24000 BTU | Máy | 650,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 28000 – 48000BTU | Máy | 850,000 | ||
5.3 | Nhân công đục tường đi ống đồng | m | 60,000 | ||
5.4 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 60,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat LG 25A/3 pha | Chiếc | 450,000 | ||
6.2 | Atomat LG 30A/1 pha | Chiếc | 250,000 | ||
6.3 | Ti treo dàn lạnh 1 bộ | Bộ | 150,000 | ||
6.4 | Mối hàn nối ống | Mối | 50,000 | ||
6.5 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,…) | Bộ | 150,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 | ||
7 | Ống gió, côn thu | ||||
7.1 | Ống gió D150 | m | 100,000 | ||
7.2 | Ống gió D200 | m | 120,000 | ||
7.3 | Ống gió D300 | m | 160,000 | ||
7.4 | Côn thu đầu máy 18000 – 24000 BTU | Cái | 800,000 | ||
7.5 | Côn thu đầu máy 30000 – 50000 BTU | Cái | 950,000 | ||
7.6 | Côn thu đuôi máy 18000 – 24000 BTU | Cái | 800,000 | ||
7.7 | Côn thu đuôi máy 30000 – 50000 BTU | Cái | 950,000 |
Ghi chú:
– Giá vật tư và nhân công chưa bao gồm 10% VAT
– Giá nhân công trên được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,…
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.