Điều hòa nối ống gió mitshubishi 24000 inverter 1 chiều thông tin
HÃNG SẢN XUẤT: Mitshu
LOẠI ĐIỀU HÒA: 1 chiều
XUẤT XỨ: Thái Lan
CÔNG SUẤT: ——-24.000Btu
Điều hòa nối ống gió mitshubishi 24000 inverter 1 chiều | Thông Số Kỹ Thuật
Thông số kỹ thuật Điều hòa nối ống gió Mitsubishi Heavy 1 chiều 24.000BTU FDUM71CR-S5
Tên dàn lạnh | FDUM71CR-S5 | ||
Tên dàn nóng | FDC71CR-S5 | ||
Nguồn điện | 1 pha,220-240V, 50Hz | ||
Công suất lạnh | kW | 7.1 | |
Btu/h | 24,255 | ||
Công suất điện tiêu thụ | W | 2,29 | |
COP | 3.1 | ||
Dòng điện danh định | A | 10.3 | |
Dòng điện khởi động | A | 20 | |
Độ ồn | Dàn lạnh | dB(A) | P-Hi:38/ Hi:33/ Me:31/ Lo:29 |
Dàn nóng | 55 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m3/phút | P-Hi:24/ Hi:19/ Me:15/ Lo:10 |
Dàn nóng | 38 | ||
Áp suất tĩnh ngoài | Pa | Tiêu chuẩn:35/Max:100 | |
Kích thước ngoài | Dàn lạnh (cao/rộng/sâu) | mm | 280*950*635 |
Dàn nóng (cao/rộng/sâu) | mm | 640*850(+65)*290 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 34 |
Dàn nóng | kg | 47 | |
Gas lạnh | R410A(Nạp cho 15m) | ||
Kích cỡ đường ống | Ống lỏng/ ống gas | mm | 6.35/15.15.88 |
Độ dài đường ống | m | 30 | |
Độ cao chênh lệch | Dàn nóng cao/ thấp hơn | m | Tối đa 10/10 |
Dây điện kết nối | 1.5mm*4 dây (bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp kết nối | Trạm nối dây (siết vít) | ||
Hệ điều khiển (tùy chọn) | Không dây | RCN-KIT3-E (tùy chọn) | |
Có dây | RC-EX1A, RC-E5,RCH-E3 (tùy chọn) |
Bảng Giá
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN ỐNG GIÓ | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 10 dày 6.1 | m | 70,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 16 dày 7.1 | m | 130,000 | ||
1.3 | Ống đồng toàn phát 19 dày 7.1 | m | 140,000 | ||
1.4 | Bảo ôn superlon 10 dày 13 | m | 25,000 | ||
1.5 | Bảo ôn superlon 16 dày 13 | m | 35,000 | ||
1.6 | Bảo ôn superlon 19 dày 13 | m | 45,000 | ||
2 | Dây điện | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1×1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2×1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2×2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2×4 | m | 35,000 | ||
2.5 | Dây nguồn 3 pha 3×4+1×2.5 cadisun | m | 50,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.2 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 12000-24000 BTU | Máy | 650,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 28000 – 48000BTU | Máy | 850,000 | ||
5.3 | Nhân công đục tường đi ống đồng | m | 60,000 | ||
5.4 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 60,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat LG 25A/3 pha | Chiếc | 450,000 | ||
6.2 | Atomat LG 30A/1 pha | Chiếc | 250,000 | ||
6.3 | Ti treo dàn lạnh 1 bộ | Bộ | 150,000 | ||
6.4 | Mối hàn nối ống | Mối | 50,000 | ||
6.5 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,…) | Bộ | 150,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 | ||
7 | Ống gió, côn thu | ||||
7.1 | Ống gió D150 | m | 100,000 | ||
7.2 | Ống gió D200 | m | 120,000 | ||
7.3 | Ống gió D300 | m | 160,000 | ||
7.4 | Côn thu đầu máy 18000 – 24000 BTU | Cái | 800,000 | ||
7.5 | Côn thu đầu máy 30000 – 50000 BTU | Cái | 950,000 | ||
7.6 | Côn thu đuôi máy 18000 – 24000 BTU | Cái | 800,000 | ||
7.7 | Côn thu đuôi máy 30000 – 50000 BTU | Cái | 950,000 |
Ghi chú:
– Giá vật tư chưa bao gồm 10% VAT.
– Giá nhân công tháo và lắp điều hòa trên được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang, dàn giáo,…
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.