Điều hòa Gree 9000 2 chiều | Chi tiết sản phẩm
Bài viết Điều hòa Gree 2 chiều 9.000BTU GWH09QB
Điều hòa Gree GWH09QB 2 chiều 9.000Btu sử dụng gas R410A model mới nhất của Gree năm 2016 thay thế model cũ GWH09NA. Với thiết kế mới sang trọng và cao cấp hơn hẳn các dòng sản phẩm máy điều hòa trước đó. Dự báo máy điều hòa Gree 9000 2 chiều GWH09QB được người tiêu dùng đón nhận.
Chế độ làm lạnh nhanh: Khi nhấn nút Turbo trên điều kiển từ xa, điều hòa sẽ tạo ra một lưu lượng gió lớn hơn để có thể đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh/sưởi ẩm trong vòng 3 phút. Trong khi các hãng điều hòa giá rẻ khác: Funiki, Midea hay Sumikura cần thời giân từ 5-10 phút.
Ngoài ra máy điều hòa Gree có chức năng vận hành khi ngủ rất đặc biệt. Trong khi các loại máy khác, khi chọn tính năng này, máy chỉ có thể tự điều chỉnh tăng nhiệt độ (chế độ làm lạnh) hoặc giảm nhiệt độ (chế độ sưởi). Nhưng với Gree bạn có thể tự cài đặt nhiệt độ tùy thích theo từng khoảng thời gian để phù hợp với thể trạng của bạn.
Tự động làm sạch ( X-Fan) sau khi tắt điều hòa gree quạt dàn lạnh vẫn tiếp tục thổi để sấy khô dàn lạnh, tránh nấm mốc và vi khuẩn sinh sôi.
Hệ thống tại khí Plasma giải phóng hàng tỷ Ion H+ và O- chủ động tấn công diệt khuẩn, cải thiện chất lượng không khí và khử mùi hôi.
Hệ thống lọc bụi tĩnh điện: lưới lọc tĩnh điện sẽ giữ lại bụi khi không khí đi qua. Với thiết kế tháo rời có thể dễ dàng vệ sinh, đảm bảo chất lượng không khí.
Điều hòa Gree 9000 2 chiều GWH09QB có thể hoạt động với điện thế thấp (170-265V), phù hợp cho những khu vực có nguồn điện không ổn định.
Điều hòa Gree 9000 2 chiều | Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Điều hòa Gree 2 chiều 9.000BTU GWH09QB
Model | GWH09QB-K3NNC2H | |
Chức năng | Chiều lạnh/ Chiều nóng | |
Công suất | Btu/h | 9000/92000 |
EER/C.O.P | W/W | 3.05/3.18 |
Nguồn điện | Ph,V,Hz | 1pH,220-240v,50Hz |
Công suất điện | W | 863/850 |
Dòng điện định mức | A | 3.73/3.47 |
Dàn trong | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 550/500/450/400 |
Độ ồn | dB(A)(SH/H/M/L) | 39/35/32/25 |
Kích thước máy (WxHxD) | mm | 790x275x200 |
Kích thước vỏ thùng (WxHxD) | mm | 866x271x367 |
Khối lượng tịnh | kg | 9/9 |
Bao bì | kg | 11/11 |
Dàn ngoài | ||
Độ ồn | dB(A) | 48 |
Ống Gas | mm | Ø9.52 |
Ống lỏng | mm | Ø6 |
Kích thước máy (WxHxD) | mm | 720x428x310 776x540x320 |
Kích thước vỏ thùng (WxHxD) | mm | 768x353x490 823x358x595 |
Khối lượng tịnh | kg | 25.5/29 |
Bảng giá
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐH TREO TƯỜNG | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 6 dày 6.1 | m | 40,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 10 dày 6.1 | m | 70,000 | ||
1.3 | Ống đồng toàn phát 12 dày 6.1 | m | 80,000 | ||
1.4 | Ống đồng toàn phát 16 dày 6.1 | m | 120,000 | ||
1.5 | Bảo ôn 6 dày 10 | m | 20,000 | ||
1.6 | Bảo ôn 10 dày 10 | m | 25,000 | ||
1.7 | Bảo ôn 12 dày 10 | m | 30,000 | ||
1.8 | Bảo ôn 16 dày 10 | m | 35,000 | ||
2 | Dây điện trần phú | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1×1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2×1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2×2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2×4 | m | 35,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước mềm | m | 15,000 | ||
3.2 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.3 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 9000 BTU | Máy | 200,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 12000 BTU | Máy | 250,000 | ||
5.3 | Nhân công lắp máy 18000 BTU | Máy | 300,000 | ||
5.4 | Nhân công lắp máy 24000 BTU | Máy | 350,000 | ||
5.5 | Nhân công đục tường đi ống Gas | m | 50,000 | ||
5.6 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 50,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat 20A | Chiếc | 100,000 | ||
6.2 | Atomat 30A | Chiếc | 120,000 | ||
6.3 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,…) | Bộ | 100,000 | ||
6.4 | Mối hàn trong nhà | Mối | 30,000 | ||
6.5 | Mối hàn ngoài trời | Mối | 50,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 | ||
7 | Chi phí nhân công tháo đỡ điều hòa | ||||
7.1 | Nhân công tháo 9000 BTU | Máy | 150,000 | ||
7.2 | Nhân công tháo 12000 BTU | Máy | 150,000 | ||
7.3 | Nhân công tháo 18000 BTU | Máy | 200,000 | ||
7.4 | Nhân công tháo 24000 BTU | Máy | 200,000 |
Ghi chú:
– Giá vật tư chưa bao gồm 10% VAT
– Giá nhân công tháo và lắp điều hòa được áp dụng tại các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,…
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.