HÃNG SẢN XUẤT: Daikin
LOẠI ĐIỀU HÒA: 2 chiều
XUẤT XỨ: Thái Lan
CÔNG SUẤT: ——-Trên 28.000Btu
Chi Tiết Sản Phẩm
Bài viết Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 2 chiều 45.000BTU FVQ125CVEB/RZQ125LV1
Máy Điều hòa tủ đứng Daikin Daikin FVQ125CVEB/RZQ125LV1 inverter 2 chiều công suất 45.000BTU chính hãng chất lượng tốt nhất cho mọi công trình.
Máy điều hòa cây Daikin dàn nóng RZQ125LV1 được sản xuất và lắp ráp Thái Lan, dàn lạnh FVQ125CVEB được sản xuất và lắp ráp tại Trung Quốc.
Với lợi thế là nhà sản xuất chuyên về máy điều hòa không khí. Máy điều hòa không khí Daikin nói chung trong đó máy điều hòa thương mại Daikin được người tiêu dùng đánh giá rất cao về chất lượng và sự đa dạng phong phú về chủng loại mẫu mã đáp ứng được tất cả các công trình.
Điều hòa tủ đứng Daikin thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm không gian sống phù hợp lắp đặt phòng khách, nhà hàng hay hội trường. Máy hoạt động mạnh mẽ và bền bỉ với chất lượng công nghệ tiên tiến nhất hàng đầu Nhật Bản.
Thông Số Kỹ Thuật
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 2 chiều 45.000BTU FVQ125CVEB/RZQ125LV1
Model | Dàn lạnh | FVQ125CVEB | |
Dàn nóng | RZQ125LV1 | ||
Điện nguồn | Dàn nóng | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz | |
Công suất lạnh Định danh (Tối thiểu – Tối đa) |
kW | 12.5 | |
(5.7-14.0) | |||
Btu/h | 42,700 | ||
(19,500-47,800) | |||
Công suất sưởi Định danh (Tối thiểu. – Tối đa.) |
kW | 14 | |
(6.0-16.2) | |||
Btu/h | 47,800 | ||
(20,500-55,300) | |||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh | kW | 4.39 |
Sưởi | 4.26 | ||
COP | Lạnh | W/W | 2.85 |
Sưởi | 3.29 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Màu trắng sáng | |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 51/48/46 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,850x600x350 | |
Khối lượng | Kg | 47 | |
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | |
Dàn tản nhiệt | Loại | Ống đồng cánh nhôm | |
Độ ồn (Lạnh/Sưởi/Chế độ ban đêm) | dB(A) | 51/53/47 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,170x900x320 | |
Khối lượng | Kg | 98 | |
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm | 9.5 |
Hơi (Loe) | mm | 15.9 | |
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị | m | 75 (Chiều dài tương đương 90) | |
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa | m | 30 | |
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |
Bảng Giá
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 10 dày 6.1 | m | 70,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 16 dày 7.1 | m | 120,000 | ||
1.3 | Ống đồng toàn phát 19 dày 7.1 | m | 140,000 | ||
1.4 | Bảo ôn superlon 10 dày 13 | m | 25,000 | ||
1.5 | Bảo ôn superlon 16 dày 13 | m | 35,000 | ||
1.6 | Bảo ôn superlon 19 dày 13 | m | 45,000 | ||
2 | Dây điện | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1×1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2×1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2×2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2×4 | m | 35,000 | ||
2.5 | Dây nguồn 3 pha 3×4+1×2.5 cadisun | m | 50,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.2 | Ống nước mềm | m | 15,000 | ||
3.3 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 12000-24000 BTU | Máy | 450,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 28000 – 48000BTU | Máy | 650,000 | ||
5.3 | Nhân công đục tường đi ống đồng | m | 60,000 | ||
5.4 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 60,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat LG 25A/3 pha | Chiếc | 450,000 | ||
6.2 | Atomat LG 30A/1 pha | Chiếc | 250,000 | ||
6.3 | Ti treo dàn lạnh 1 bộ | Bộ | 150,000 | ||
6.4 | Mối hàn nối ống | Mối | 50,000 | ||
6.5 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,…) | Bộ | 150,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 |
Ghi chú:
– Giá vật tư và nhân công chưa bao gồm 10% VAT
– Giá nhân công lắp đặt trên được áp dụng cho vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,…
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.