Mô tả
HÃNG SẢN XUẤT: Daikin
LOẠI ĐIỀU HÒA: 1 chiều
MỨC GIÁ: 12 Triệu – 20 Triệu
XUẤT XỨ: Thái Lan
Chi Tiết Sản Phẩm
Bài viết Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 13.000BTU FCNQ13MV1/RNQ13MV1
Máy điều hòa Daikin âm trần 13000BTU – FCNQ13MV1/RNQ13MV1 sản phẩm mới nhất với ưu điểm gió thổi đồng nhất vòng tròn mang lại cảm giác sảng khoái. Đây là dòng sản phẩm máy điều hòa âm trần mới nhất của Daikin năm 2016 sử dụng gas R410A thân thiện với môi trường.
Luồng gió 360° Phân bổ nhiệt độ đồng đều
Thích hợp với mọi không gian lắp đặt
Gió được thổi ra từ các miệng gió ở góc dàn lạnh, độ thoải mái sẽ lan truyền rộng rãi hơn.
Lưu ý: Một kiểu mặt nạ được sử dụng đồng nhất cho tất cả các kiểu thổi gió. Ngoài kiểu lắp đặt thổi tròn, cần sử dụng tấm chắn miệng thổi gió (phụ kiện tùy chọn) cho tất cả các kiểu còn lại để đóng các miệng gió không sử dụng.
Độ ồn gia tăng khi sử dụng thổi 2 hướng hoặc 3 hướng.
Lớp phủ chống bụi và vi khuẩn: vệ sinh máy dễ dàng hơn
Mặt nạ được phủ một lớp vật liệu không thấm bụi
Để ngăn bụi bám vào, mặt nạ đã được phủ một lớp chống bụi bẩn.
Cánh đảo gió không nghiêng: Nước ngưng tụ và bụi bẩn khó bám vào cánh đảo gió không nghiêng. Dễ dàng làm sạch
Phin lọc được xử lý chống ăn mòn và nấm mốc: Ngăn ngừa nấm mốc và sinh vật phát triển từ bụi và hơi nước bám vào phin lọc
Mặt nạ vuông đồng nhất
Kích thước mặt nạ đồng nhất cho tất cả các model, FCNQ13-48M, đảm bảo tính thẩm mỹ đồng nhất khi nhiều thiết bị được lắp đặt.
Sảng khoái và thuận tiện tối ưu nhờ 2 chế độ thổi gió
Lưu ý: Hướng gió được cài đặt ở vị trí tiêu chuẩn khi xuất xưởng. Vị trí có thể được thay đổi bằng điều khiển từ xa
Nhỏ gọn và hoạt động êm
Lưu ý: giá trị quy đổi phòng không dội âm, đo theo thông số và tiêu chuẩn JIS. Giá trị có thể thay đổi trong vận hành thực tế do tác động của điều kiện xung quanh.
Điều hòa Daikin FCNQ13MV1/RNQ13MV1 13.000BTU với công suất nhỏ nhất rất phù hợp cho việc lắp đặt cho phòng khách, phòng ngủ có diện tích nhỏ dưới 25m2.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 13.000BTU FCNQ13MV1/RNQ13MV1
Dàn lạnh | Màu mặt nạ | Thiết bị | ||
Mặt nạ | Trắng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) | m3/min | 31/28 | ||
cfm | 13/10 | |||
Độ ồn (Cao/Thấp)3 | dB(A) | 459/353 | ||
Kích thước (Cao x rộng x dày) |
Thiết bị | mm | 256X 840X 840 | |
Mặt nạ | mm | 50X950X 950 | ||
Khối lượng | Thiết bị | kg | 19.5 | |
Mặt nạ | kg | 5.5 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CWB | 14 đến 23 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | kW | Dạng ro-to kín | |
Công suất động cơ điện | kg | 0.9 | ||
Môi chất lạnh (R-410A) | kg | 1.2 | ||
Độ ồn | dB(A) | 49 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 550x765x285 | ||
Khối lượng | V1 | kg | 36 | |
Y1 | kg | |||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CDB | 19.4 đến 46 | ||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | o/ 6.4 | |
Hơi | mm | o/ 12.7 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) | |
Dàn nóng | mm | o/ 18.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |
BẢNG GIÁ
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSET | |||||
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng và bảo ôn | ||||
1.1 | Ống đồng toàn phát 10 dày 6.1 | m | 70,000 | ||
1.2 | Ống đồng toàn phát 16 dày 7.1 | m | 120,000 | ||
1.3 | Ống đồng toàn phát 19 dày 7.1 | m | 140,000 | ||
1.4 | Bảo ôn superlon 10 dày 13 | m | 25,000 | ||
1.5 | Bảo ôn superlon 16 dày 13 | m | 35,000 | ||
1.6 | Bảo ôn superlon 19 dày 13 | m | 45,000 | ||
2 | Dây điện | ||||
2.1 | Dây điện Trần Phú 1×1.5 | m | 8,000 | ||
2.2 | Dây điện Trần Phú 2×1.5 | m | 15,000 | ||
2.3 | Dây điện Trần Phú 2×2.5 | m | 20,000 | ||
2.4 | Dây điện Trần Phú 2×4 | m | 35,000 | ||
2.5 | Dây nguồn 3 pha 3×4+1×2.5 cadisun | m | 50,000 | ||
3 | Ống nước và bảo ôn ống nước | ||||
3.1 | Ống nước cứng D21 | m | 25,000 | ||
3.2 | Bảo ôn ống nước 19 dày 10 | m | 25,000 | ||
4 | Giá đỡ cục nóng | ||||
4.1 | Giá đỡ máy 9000-12000 BTU | Bộ | 100,000 | ||
4.2 | Giá đỡ máy 18000-24000 BTU | Bộ | 150,000 | ||
4.3 | Giá đỡ máy 30000-50000 BTU | Bộ | 250,000 | ||
5 | Chi phí nhân công lắp đặt | ||||
5.1 | Nhân công lắp máy 12000-24000 BTU | Máy | 650,000 | ||
5.2 | Nhân công lắp máy 28000 – 48000 BTU | Máy | 850,000 | ||
5.3 | Nhân công đục tường đi ống đồng | m | 60,000 | ||
5.4 | Nhân công đục tường đi ống nước | m | 60,000 | ||
6 | Vật tư kèm theo | ||||
6.1 | Atomat LG 25A/3 pha | Chiếc | 450,000 | ||
6.2 | Atomat LG 30A/1 pha | Chiếc | 250,000 | ||
6.3 | Ti treo dàn lạnh 1 bộ | Bộ | 150,000 | ||
6.4 | Mối hàn nối ống | Mối | 50,000 | ||
6.5 | Vật tư phụ (ốc vít, nở, bulong, băng dính,…) | Bộ | 150,000 | ||
6.6 | Hút chân không và thử kín | Lần | 50,000 |
Ghi chú:
– Giá vật tư chưa bao gồm 10% VAT
– Giá nhân công tháo và lắp đặt được áp dụng cho các vị trí đơn giản không sử dụng thang dây, dàn giáo,…
Xu hướng tìm kiếm: Điều hòa âm trần Daikin 12000 inverter | Điều hòa âm trần Daikin 9000 inverter
Hiện tại không có đánh giá nào.